Máy chiut rót viên nang chid ng & m \ m
Thực to .
  • Thông tin chi tit sn phm
  • hsơ công ty
  • D vụịch

Máy chit rót viên nang gel mm tự ng cho du và cht lng


可能不软胶囊封装机器được thiết t hợp kếkếcong已ệvađặcđ我ểm củsản徐ất软胶囊福和hợp。vi các yêu cu của GMP。Toanộthiết bịđược thiết kếtốưu va nhỏgọn。TấT cảnguồnđ我ệđược sửdụng la nguồnđ我ện AC220V, dễ见鬼vận行,thửnghiệm cac sản phẩm软胶囊阮富仲冯氏thi nghiệm va viện nghien cứu dược phẩm, thực嗨ệnđầyđủ莫phỏng年代ản徐ấT củCong已ệ年代ản徐ấT软胶囊đểcung cấp cac丁字裤sốCong已ệthực Tếvađ盎锡cậy曹sản徐ấT挂loạT软胶囊。thit b


s n phm này đã thông qua thm h cp tỉnh về sn phm mi và chng nhn của EU, thông qua hai hng mc bằng sáng ch
Công nghệ trong sn xut vi tay nghề tinh t。

可能đong goi软胶囊有限公司thểbơmđịnh lượng dầu trộn hỗn hợp bột va nhao农村村民vien nangđểtạo thanh tất cảcac loạ我vien nang mềm vớ我kichước, d hinhạng va茂sắc khac nhau。Vi nhữngưuđ我ểm củtốcđộtan ra曹,dễuống许思义氧、dễbả瞿oản va lấyđnen nang mềm ngay苍được公司ều khachđ挂在nhận。Nhờ nongsut cao, sc chính xác, cht lng ổn nh, tỷ lệ thành phm cao nên ngày càng c nhiu nhà sn xut a chung và sử dng trong các lnh vực y dc, y, mphm, snn…

Thông tin cơ b
  • 纳姆thành lp
    2005
  • loloi hình kinh doanh
    Ngành sn xut
  • quc gia / Vùng
    中国
  • Công nghi_type p chính
    Máy móc & thit bCông nghip khác
  • sn phm chính
    胶囊灌装机、压片机、包装机、干燥设备、无尘室、吸塑包装机、计数机
  • Người hrigp pháp doanh nghirigp
    何宏伟
  • Tổng số nhân viên
    101 ~ 200人
  • Giá tr
    20000000美元
  • thtrường xut khu
    留置权明洲盟,Đ王盟,MỹLa-tinh,洲φ,洲Đạ我ương。Hồng香港澳门vaĐai贷款,Nhật Bản,Đong南,Mỹ。
  • Khách hàng hp tác
    NEPHARM, CSPC, Viavi, OCSiAL, Kendy, Metro制药,环球制药等
hsơ công ty。
Công ty TNHH Phát triển thit bd。没有tich hợp酷毙了三ển, sản徐ất,禁止挂,dịch vụ分禁止挂陈列涌,la nha cung cấp chuyen nghiệp赵可能气ết腐烂,可能đong vien nang,可能vien欧宁。可能pha chếrắn, chẳng hạn như可能tạo hạt sấy,可能trộn,可能trộn,đong goi va dựchia khoa trao泰冯氏年代ạch曹cac nha可能dược phẩm。tt ccác máy móc hoàn toàn đáp ng yêu cu G M P。
Được kiểm chứng bằng京族nghiệm củnhững ngườisửdụng刘năm, n sảphẩmcủ涌钢铁洪流公司độổnđịnh vađộ锡cậy rất曹,đ一được禁令曹hơn 20 khu vực, thanh phố,tỉnh thanh xung quanh瞿Trungốc va một sốnước ngoai như洲,洲盟,mỹ洲。sined đã thit lp quan hệ kinh doanh lâu dài vi nhiu khách hàng và mutt số trong số họ đã hp tác làm i lý của chúng tôi nc họ。
阮富仲健ều năm,涌钢铁洪流luon老爷thủ阮tắc“Khach挂la tren hết”,chủđộ瞿ngản ly nhuầu củKhach挂,酷毙了三ển va nghien cứu cac thiết bịdược phẩm chất lượng曹,thiết lập hệthống dịch vụ分禁止挂霍岩hảo vađưra潘文凯倪ệm củ“dịch vụngoi圣”thiết bịdược phẩmđangđểbạn锡tưởng,
Hãy chung tay để cùng phát triển mutt tng lai rực rỡ trong thkỷ 21 y cơ i!thng hiu từ sự tp trung——Theo đuổi của chúng tôi là sn xut ra nhng chic máy hiu quvề chi phí tt nht trung quc。阮富仲thếkỷ21đầy cơhộ我va thachức不,木卫九年代ẽcung cấp thiết bịmớ我va见到ầnđổ我ớthực dụng hơn, p hợtac vớbạn va tạo ra sựực rỡ!
视频công ty。
Chứng nhận
Nhà cung cp vàng Ska阿里巴巴
n đề của:阿里巴巴。
曹永昌máy đóng gói vỉ
vn đề của:Công ty TNHH Công nghệ kiểm tra Thâm曲雅婷n天海
CE cho máy chit rót胶囊
vn đề của:Công ty TNHH Công nghệ kiểm tra Thâm曲雅婷n天海
giy phép ng ký xut khu
vn đề của:Trung quc tùy chỉnh
曹永昌máy dán nhãn
vn đề của:Công ty TNHH Công nghệ kiểm tra Thâm曲雅婷n天海
CE cho máy trn trn
vn đề của:Công ty TNHH Công nghệ kiểm tra Thâm曲雅婷n天海
Ngân hàng tín dng
vđề của:Boc。
Iso 9001 2016。
vn đề của:Iso。
Ao choang
vn đề của:Áo choàng

Liên hệ vi chúng tôi

Điều u tiên chúng tôi làm là gặp gỡ khách hàng và nói chuyn về các mc tiêu của họ trong mut dự án trong tng lai。
Trong cuc hp này, hãy thoi mái truyn t ý tưởng của bn và đặt nhiu câu hi。

Khuyến khich
tt c。sphm của chúng tôi đã nhn c sự u ái từ cthtrường trong và ngoài nc。
Họ hin aung xut khu rng rãi sang 200 quc gia。
闲谈,聊天
现在

Gửi yêu cu của bn

churgn mut ngôn ngữ khác
英语英语 العربيةالعربية 多伊奇多伊奇 西班牙语西班牙语 法语法语 意大利语意大利语 日本語日本語 한국어한국어 葡萄牙商业银行葡萄牙商业银行 русскийрусский 简体中文简体中文 繁體中文繁體中文 南非荷兰语南非荷兰语 አማርኛአማርኛ 阿兹ərbaycan阿兹ərbaycan БеларускаяБеларуская българскибългарски বাংলাবাংলা BosanskiBosanski CatalaCatala SugbuanonSugbuanon CorsuCorsu češ蒂娜češ蒂娜 CymraegCymraeg 丹麦语丹麦语 ΕλληνικάΕλληνικά 世界语世界语 EestiEesti 巴斯克语巴斯克语 فارسیفارسی 芬兰语芬兰语 FryskFrysk GaeilgenahGaeilgenah GaidhligGaidhlig GalegoGalego ગુજરાતીગુજરાતી 豪萨语豪萨语 Ō莱罗夏威夷ʻ我Ō莱罗夏威夷ʻ我 हिन्दीहिन्दी 苗族苗族 HrvatskiHrvatski Kreyol ayisyenKreyol ayisyen 马札尔人的马札尔人的 հայերենհայերեն 印度尼西亚语印度尼西亚语 伊博人伊博人 IslenskaIslenska עִברִיתעִברִית 波沙Jawa波沙Jawa ქართველიქართველი ҚазақТіліҚазақТілі ខ្មែរខ្មែរ ಕನ್ನಡಕನ್ನಡ Kurdi (Kurmanci)Kurdi (Kurmanci) КыргызчаКыргызча 拉丁拉丁 卢森堡卢森堡 ລາວລາວ lietuviųlietuvių latviešu valoda‎latviešu valoda‎ 马达加斯加马达加斯加 毛利毛利 МакедонскиМакедонски മലയാളംമലയാളം МонголМонгол मराठीमराठी 马来语马来语 马耳他马耳他 ဗမာဗမာ नेपालीनेपाली 荷兰语荷兰语 挪威人的挪威人的 Chicheŵ一Chicheŵ一 ਪੰਜਾਬੀਪੰਜਾਬੀ 波兰语波兰语 پښتوپښتو 罗马ă罗马ă سنڌيسنڌي සිංහලසිංහල 懒散的人č艾娜懒散的人č艾娜 懒散的人šč艾娜懒散的人šč艾娜 FaasamoaFaasamoa 修纳人修纳人 房颤Soomaali房颤Soomaali 阿尔巴尼亚语阿尔巴尼亚语 СрпскиСрпски 塞索托语塞索托语 巽他语巽他语 瑞典语瑞典语 斯瓦希里语斯瓦希里语 தமிழ்தமிழ் తెలుగుతెలుగు ТочикиТочики ภาษาไทยภาษาไทย 菲律宾语菲律宾语 TurkceTurkce УкраїнськаУкраїнська اردواردو O 'zbekO 'zbek Tiếng ViệtTiếng Việt 科萨人科萨人 יידישיידיש 埃德约鲁巴语埃德约鲁巴语 祖鲁语祖鲁语
Ngôn ngữ hin ti: ting vit