máytạohạtnângntfz

máytạohạtnângntfz

nhàsảnxuấttrungquốcchuyênnghiệpvàpungtincậyMáysấytầngsôithithithithithithiThiThiThithiếtbịsThíchHợp的làmkhôthuốcláVàhạt。

nguyêntắchoạt ^dựatrên:ặtnguyênliệuthôvàotầngdịCh。khôngKhílạnhchúchútVàottầngchấtlỏngthôngthôngquacácbộlọctrướctrướcvàbuồngbuồngsưởngsưởngsưởngsưởngsưởphíaphíaphíasauMáyMáyChính,ượ

vậtChấtChượctíctíchTụtrongtầngchấtlỏngthườngxuyên。hơiẩmbayhơi ^quạthútrangoài。

ưu ^ imcủaCôngNghệMáySấMáytầngsôifnằmởviệculnằcduytrìtrìChấtlượngsảnphẩnphẩngẩngngềuvàngnhềnhềnhổnhh,Trong quá trình tầng sôi, vật liệu bay lơ lửng trên không, bề mặt tiếp xúc hoàn toàn với không khí được nung nóng, vật liệu do đó được tạo nhiệt đồng đều và đạt trạng thái lý tưởng để trao đổi nhiệt đạt hiệu quả cao。^ ccấuhìnhvớihệthốngphunphunghợpvàthôngquacảitiếncấutrúchơnnữa,tầngchấtlỏngsautrởngsautrởtrởtrộnbột。sảnphẩmcuốicùnglàdạnghạtchấttan ngaylậptức。

gửiyêucầungay
liênHệChúngTôi

电子邮件:

info@sinoped.com

trangmạng:

www.nutribelco.com

^thoại:

+8613354196886
gửiyêucầucủabạn

ngdụng:

thuốctạohạtVàlớpphủ
颗粒:viênnénhạt,viênnénhạtvàviênNang。
lớpphủ:hạt,lớpbảovệthuốc,phachếmàu,giảiphóngchậm,màng,lớpphủtrongruột。
tạohạtvàphủthựcphẩm
ng,càphê,bộtca cao,bơ,nướcéptráiCâydạngbột,axit amin,giavị,thựcphẩmphồng。
thuốctrừsâu,bộtMàunhuộmvàtạo
sấykhôvậtliệudạngbột,dạnghạtvàdạngkhối


chitiếtnhanh
  • 吉米:

  • thiếtbịsấytầngsôi,thiếtbịlàmkhôtnglỏng,tầnglỏng
  • ngdụng:

  • chếbiếnthuốc,chếbiếnHóaChất,chếbiếnnhựa,chếbiếnthựcphẩm
  • Điều kiện:

  • mớimẻ
  • nguồngốc:

  • liêuninh,trungquốc
  • thươnghiệu:

  • thúc
  • vôn:

  • 380V / 50Hz / 3p
  • quyềnlựC:

  • 11kw
  • kíchThước(l * w * h):

  • 1700 * 1460 * 3400毫米
  • chứngnhận:

  • ISO9001-2008和CE
  • CácImbánHàngChính:

  • tuổithọdài
  • sựbảoảM:

  • 2纳姆
  • dịchvụaubánHàngcungcấp:

  • hỗtrợtrựctuyến,hỗtrợkỹthuật视频,phụtùngthếmiễnPhí,lắp的,lắp的,
  • trọnglượng(kg):

  • 1000kg
  • dịchvụaubảohành:

  • hỗtrợkỹthuật视频,hỗtrợtrợctuyến,phụtùng,dịchvụbảbảbảbảbảbảbả
  • CácNgànhápdụng:

  • nhàmáySảnxuất,thựcphẩm&nhàmáynướcgiảikhát,trangtrại,thựcphẩm&cửahànguống,dượcphẩm
  • ^ aịa

  • 加拿大,thổnhĩkỳ,vươngquốcanh,hoakỳ,c,秘鲁,巴基斯坦,墨西哥,墨西哥,塔兰,阿根廷,阿根廷,斯里兰卡,哈萨克斯坦,乌兹别克斯坦,乌兹别克斯坦
  • VịTríPhòngTrưngBày:

  • 加拿大,thổnhĩkỳ,vươngquốcanh,hoakỳ,C,việtnam,秘鲁,巴基斯坦,巴基斯坦,NGA,tháilan,哈萨克斯坦
  • loạitiếpthị:

  • sảnphẩmthôngthường
  • BáoCáoKiểmTraMáyMóc:

  • cungcấp
  • 视频-KIểMtra:

  • cungcấp
  • bảohànhcácthànhphầncốtlõi:

  • 2纳姆
  • thànhphầncốtlõi:

  • PLC
  • khảnăngSảnxuất:

  • 30〜90kg /mẻ
  • nénKhítiêuthụ:

  • 1.0cbm /phút
  • tiêuthụhơinước:

  • 141kg / h,0,3〜0,6MPA
  • phạmvinhiệt:

  • phòngn 120c
  • thờigianlàmviệc:

  • 45〜90Phút
  • ồnào:

  • <75db
  • 十:

  • máysấytầngsôivàmáytạohạtvớihệ
  • hàmsố:

  • tạohạtvàsấyykhô
  • tạohạt:

  • viênnénhạt,hạtchohạtvàviênnang

  • khảnĂngcungứng:

  • 50bộ /bộmỗitháng

baobì&vậnchuyển
  • chitiết

  • ^góngGóibênTrong:CăngPhim
    ^góngnngoài:hộpgỗxuấtkhẩu

  • vídụhìnhảnh:


  • thờigiandẫnu

  • sốlượng(bộ) 1-1 > 1
    cctínhthờigian(ngày) 45 ^ cthươnglượng
  • https://www.alibaba.com/product-detail/pharmposeicle-chemical-chemical-high-eosystem-cocoa-fluidized_1600137971757.html?



máysấytầngchấtlỏngmẻchấtlượngcao GiáMáySấYTầngSôi phòngthínghiệmMáysấytầngsôi
如果您还有更多问题,请写信给我们
只要告诉我们您的要求,我们可以做的比您想象的要多。
chọnmộtngônngữkhác
英语英语 阿 德意志德意志 EspañolEspañol 弗朗索瓦人弗朗索瓦人 意大利语意大利语 日本语日本语 한국어한국어 葡萄牙葡萄牙 nn 简体中文简体中文 繁体中文繁体中文 南非荷兰语南非荷兰语 አማርኛአማርኛ azərbaycanazərbaycan 从 π了π了 বাংলাবাংলা 博桑斯基博桑斯基 catalàcatalà SugbuanonSugbuanon 科尔斯科尔斯 češtinačeština cymraegcymraeg 丹斯克丹斯克 εληνικάεληνικά 世界语世界语 埃斯蒂埃斯蒂 EuskaraEuskara فف SuomiSuomi 弗里斯克弗里斯克 GaeilgenahGaeilgenah gàidhliggàidhlig 加勒戈加勒戈 ગુજરાતીગુજરાતી 豪萨豪萨 ■夏威夷■夏威夷 हिनहिनहिनहिन 苗族苗族 hrvatskihrvatski KreyòlAyisyenKreyòlAyisyen 玛雅玛雅 հայերենհայերեն 印尼语印尼语 伊博伊博 íslenskaíslenska עִברִעִברִעִברִעִברִ 巴萨·贾瓦(Basa Jawa)巴萨·贾瓦(Basa Jawa) ქართველიქართველი қазаққ皇қазаққ皇 ខ្មែរខ្មែរ ಕನ್ನಡಕನ್ನಡ 库尔德(库尔曼)库尔德(库尔曼) ▲ 拉丁拉丁 lëtzebuergeschlëtzebuergesch ລາວລາວ lietuviųlietuvių LatviešuValodaLatviešuValoda 马尔加什马尔加什 毛利人毛利人 lim lislim lis മലയാളംമലയാളം li光li光 मममम Bahasa MelayuBahasa Melayu 马耳他马耳他 ဗမာဗမာ नेपनेप 内德兰兹内德兰兹 诺斯克诺斯克 ChicheŵaChicheŵa ਪੰਜਾਬੀਪੰਜਾਬੀ 波尔斯基波尔斯基 پښپښ 罗姆纳罗姆纳  සිංහලසිංහල 斯洛文奇纳斯洛文奇纳 斯洛文舍纳斯洛文舍纳 FaasamoaFaasamoa ShonaShona AF SOOMALIAF SOOMALI ShqipShqip 见 塞索托塞索托 圣丹尼斯圣丹尼斯 SvenskaSvenska 基斯瓦希里基斯瓦希里 தமிழ்தமிழ் తెలుగుతెలుగు ТочикиТочики ภาษาไทยภาษาไทย 皮利比诺皮利比诺 TürkçeTürkçe УкраїнськаУкраїнська اا证اا证 奥兹贝克奥兹贝克 tiếngviệttiếngviệt xhosaxhosa דשדש 叶约尔巴叶约尔巴 祖鲁祖鲁
ngônngữhiệntại:tiếngviệt
聊天
现在