thắtlưngmáysấy

thắtlưngmáysấy

máysấyaxit citric rungchuyểnđộngtuyếntínhđượcsửdụngrộngrãiđểsấykhô,làmmátvàlàmẩm(hoặcthựchiệncùnnc)chovậtliệubộthặchạt。vậtliệuđượcđưavàomáytừừuvàochoăn,vàdichuyểnvềphíatrướcliêntụccùnngvớimứcđộcủagiườngchấtlỏngdướitácđộngcủaləc梯级。Khôngkhínóngđiquagườngchấtlỏngvàthựchiəntrođổinhiệtvớivətliệuẩm。Sauđó,Khônkhíẩmướtbịnkhiệtbởiquạthút,mộtsốbộtmịnngmánthậpbằnngmáytáchlốcxoáyvàcấnpẩmsấykhôđượcthảirakhỏiổcəmxả。

Liênhệchúngtôi
gửiyêucầungay

电子邮件:

info@sinoped.com.

TrangMạng:

www.nutribelco.com.

điệnthoại:

+8613354196886

tạisaobạnchọnón?// / / / / / //MáySấy硫胺素

1.Ápdụngcấutrúcmởnhanhloạimớichogiườngtrênvàgiườngdướicùng。giườngtrêncóểểểđượđượểndễdàng。vìvřy,nórấtthuậntiệnđểlàmsạchvàrửahệthốngsy。

2.TấMGiườngthôngquađụclỗler,nócóthểránhbiếndạngtrongquárìnhđộtdậpchungmətcáchiệuquả。// / / / / / / / / amoni sunfatmáysấygiəngchấtlỏng

3.giườngdēithôngquangliềnmạchbằngthépkhônggȱȱȱȱȱ,cấutrúccủagiườngmənhhơnvàlàmcho cho cho cho chechoiếtbịllâuhơn。

4.vậtliệuđượclàmnóngđồngđều,trauđổinhiệtlàcườngđộđộyđủvàsấykhôcao。Nănglượngcóểểđượđượtkiệmkhoảng30%。

5.nguồnrunglàđộngcơrsg。nócónhnhnənghoạtđộngliêntục,bảotrìthuậntiện,tiếngồnthấpvàtuổithọcao。

6.TrạngTháiChìtLỏngổnđịnh,khôngcóhiệntượngcủakhoảngcáchhoặcthổira。

7.Cóítthiệthạichobìmặtvậtliệu。NóCóthểểđượđượđượửửđểđểđểấậệệễBịHỏng。hiệuquảcôngviệclàkhôngbịịnhhưởngngaycəkhihạtvətliệukhôngđều。

8.Ápdụngcấutrúckínhoàntoàn。nócóhiệuquảránhnhiễmtrùngchéogiữavàkhôngkhí,môngườnghoëtđộngsạchsẽ

志蒂·尼哈
  • loại:

  • Thiếtbùsấytầngchấtlỏng
  • sốmôhình:

  • ZLG。
  • tìnhtrạng:

  • mới.
  • nguồngốc:

  • trungquốc.
  • Tênthươnghiệu:

  • 落山。
  • Vôn:

  • 380V。
  • sứcmạnh:

  • 4400。
  • Kíchthước(l * w * h):

  • 6x0.3m。
  • Chứngnhận:

  • CE,GMP。
  • sựbảođảm:

  • 1năm.
  • Dịchvụhậumãiđượccungcəp:

  • Kỹsưcósẵnđểphụcvụmáymócởnướcngoài
  • Trọnglượng:

  • 3000kg。
  • nguồnsōi:

  • nộithəthơinəchoặckhôngkhínóng
  • Hệthốngđiềukhiển:

  • Mànhìnhcảngplc

  • Khảnăngcungcəp:

  • 100bộ/bộmỗininăm

đđgói。&vậnchuyển
  • ChiTiëtđóngGói

  • BênTrongPakage:Căngmàng
    Bênngoàipakage:Xuấtkhẩuvỏgỗtiêuchuẩn

  • HảiCảng.

  • thượnghải.

  • thờigiandẫnđầu

  • 60ngàysau khinhậntiềngửi

  • https://www.alibaba.com/product-detail/continuous-vacuum-conveyor-belt-dryer_60128723747.html?spm=a2747.manage.0.0.63fd71d2aseomt


Chấtlượngcaomáysấyđaichânkhôngchấtlượngcao MáySấYBăNGTảI Máysấyđaichânkhôngliêntục
如果您有更多的问题,请写信给我们
告诉我们你的要求,我们可以做的比你想象的更多。
Chọnmộtngônngữkhác
英语英语 العربيةالعربية 德意志德意志 Español.Español. Français.Français. 意大利语意大利语 日本语日本语 한국어한국어 Português.Português. Русский.Русский. 简体中文简体中文 繁体中文繁体中文 南非荷兰语南非荷兰语 አማርኛአማርኛ Azərbaycan.Azərbaycan. Беларуская.Беларуская. Бэлгарски.Бэлгарски. বাংলাবাংলা Bosanski.Bosanski. Català.Català. Sugbuanon.Sugbuanon. Corsu.Corsu. ČeštinaČeština CymaegCymaeg 丹斯克丹斯克 ελληνικό.ελληνικό. 世界语世界语 eesti.eesti. Euskara.Euskara. فارسیفارسی 苏米苏米 Frysk.Frysk. Gaeilgenah.Gaeilgenah. gàidhlig.gàidhlig. galegogalego ગુજરાતીગુજરાતી Hausa.Hausa. ōlelohawai'i.ōlelohawai'i. हिन्दीहिन्दी 苗族苗族 hrvatski.hrvatski. KreyòlAyisyen.KreyòlAyisyen. 帕耶尔帕耶尔 հայերենհայերեն 印尼语印尼语 IGBO.IGBO. íslenska.íslenska. עִברִית.עִברִית. 巴萨jawa.巴萨jawa. ქართველიქართველი қазаштілі.қазаштілі. ខ្មែរខ្មែរ ಕನ್ನಡಕನ್ನಡ Kurdî(kurmancî)Kurdî(kurmancî) Кыргызча.Кыргызча. 拉丁拉丁 Lëtzebuergesch.Lëtzebuergesch. ລາວລາວ Lietuvić.Lietuvić. Latviešuvaloda.Latviešuvaloda. 马尔加什马尔加什 毛利人毛利人 Македонски.Македонски. മലയാളംമലയാളം Монгол.Монгол. मराठीमराठी Bahasa Melayu.Bahasa Melayu. 马耳他人马耳他人 ဗမာဗမာ नेपालीनेपाली 奈达兰奈达兰 诺斯克诺斯克 chicheŵa.chicheŵa. ਪੰਜਾਬੀਪੰਜਾਬੀ Polski.Polski. پښتوپښتو ROMână.ROMână. سنڌيسنڌي සිංහලසිංහල Slovenčina.Slovenčina. Slovenščina.Slovenščina. Faasamoa.Faasamoa. 谢谢谢谢 AF Soomaali.AF Soomaali. Shqip.Shqip. Српски.Српски. 秀托秀托 孙达斯孙达斯 Svenska.Svenska. 斯瓦希里语斯瓦希里语 தமிழ்தமிழ் తెలుగుతెలుగు Точики.Точики. ภาษาไทยภาษาไทย pilipinopilipino Türkçe.Türkçe. УкрашнськаУкрашнська اردواردو o'zbek.o'zbek. Tiếngviệt.Tiếngviệt. Xhosa.Xhosa. יידיש.יידיש. èdèyorùbá.èdèyorùbá. 祖鲁祖鲁
NgônngữHiệntại:Tiếngviệt