vắc鑫填料机 - 项目in-pakistan

vắc鑫填料机 - 项目in-pakistan

đđLàmộtmáychínhtrongdâuyềnsảnnnnxnthxnclỏngmiệngTheodēiđiền,nắptựựngchuyểntảibằngdaođộngđiệntừ,ba daoniêmphong lytâm(hoïcvặn),khôngcónhaikhaikhôngđiền。làmđầyvàniêmphongtíchhợptrongmətmáy,thiếtkếtiêntiến,cấutrúcnhəgọnvàhoàntoàntuânththủucầucủamp。

Liênhệchúngtôi
gửiyêucầungay

电子邮件:

info@sinoped.com.

TrangMạng:

www.nutribelco.com.

điệnthoại:

+8618341959194

đơxin:

Máyđóngnắpvàđđnpbằngchấtlỏngbằngmiệngnàylàsảnpẩmtruyənthốngcủachúngtôi,vànuyềntôi,vànhucầucủakháchhàng,chúngtôiđãcómộtscảnmáynày。địnhVị&trátđđnđượđượđượđượqu2/4/12/16Kimđiền&máyđóngnắp,vànăngsuấtcóthểlàmhàilòngngườidùng。Tỷlệvượtqualàcao。vàtheoyêucầucủakháchhàng,dâychnsảnxuấtliênkətgiặt/sấnkhôhoặcmáyđơnvịcóthểckếtnối。
ChiTiïtnhanh.
  • nănglựcmáymóc:

  • 60000bph〜18000bph
  • nguyệnLiệuđóngGói:

  • Kimloži,gù
  • chấtliệulàmđầy:

  • vắc-xin。
  • thểloại:

  • Máylàmđầy.
  • Cácngànhcôngnghiệpápdụng:

  • Kháchsạn,NhàMáySảnXuất,TrangTrại,Sửdụngtạinhà,thựcphīm&cửahàngđồuống,nhàmáydượcphẩm
  • Sau KhiBảohànhdịchvì:

  • Hỗrợkỹthuật视频,hỗrợrựctuyến,phụtùng,dịchvụbảotrìlvàsửachữathựa
  • địađiểmdịchvụụaphương:

  • 巴基斯坦,墨西哥。
  • Showroomđịađiểm:

  • 巴基斯坦,墨西哥。
  • tìnhtrạng:

  • mớimẻ.
  • đơxin:

  • Thựcphẩm,đồuống,hànghóa,ytù,hóachất,máymóc&phầncứng
  • loạibaobì:

  • Thùng,lon,柴,TúiXách
  • LớPTựựng:

  • Tựựng.
  • loạiđiềukhiển:

  • đđn.
  • Vôn:

  • 380V / 220 V 50Hz
  • nguồngốc:

  • Liêuninh,trungquốc
  • Tênthươnghiệu:

  • 落魄。
  • Kíchthước(l * w * h):

  • 3800 * 1650 * 1750mm
  • Cânnặng:

  • Khoëng2300kg。
  • Chứngnhận:

  • CE。
  • dịchvụhậumãiđượccungcəp:

  • HỗTrợtrựctuyến,hỗrợkỹthuậtview,phụtùngmiễnppí,lắpđặthiệntrường,vậnhànhvàđàotạo,dịchvụbảatrìvàsửachữathựcđịa
  • sựbảođảm:

  • 1năm.
  • điểmbánhàngchính:

  • độchínhxáccao
  • loạitiếpthì:

  • sảnpẩmmới2020。
  • BáoCáoThửnghiệmMáyMóc:

  • cungcấp.
  • Kiểmtragiaodịch:

  • cungcấp.
  • BảOhànhcácthànhphầncốtlõi:

  • 2năm.
  • thànhphầncốtlõi:

  • độngcơ.
  • Khōilượng柴:

  • 2-5ml;7-10ml;10-25ml.
  • năngsuất:

  • 250-300bottles /phút;130-200bottles /phút;100-130bottles /phút.
  • lỗiđiền:

  • KhôngQuá±2%
  • TốCđộPHÁVỡ柴:

  • khôngquá0.1%。
  • vượtquatỷlệgiớihạn&niêmphong:

  • Khôngíthơn98%

  • Khīnăngcungứng:

  • 500Bộ/Bộmỗinăm

đđgói。&vậnchuyển
  • ChiTiëtđóngGói

  • Xuấtkhẩuvỏgỗ

  • HảiCảng.

  • 上海CảngBiểnnnnnnnn。

  • Vídụhìnhảnh:

  • 包装 -  img.

    包装 -  img.
  • thờigiandẫnđầu

  • sốlượng(bộ) 1 - 1。 > 1。
    美东时间。thờigian(ngày) 45。 đểđểcđđmpán
  • https://www.alibaba.com/product-detail/food-and-pharmaceuty-grade-vaccine-vial_1600067743673.html?spm=a2747.manage.0.0.63fd71d2asomt。


Máyđóngvàcắmchấtlỏngchấtlượngcao Máyđóng柴LọTựng dâychuyənsảnxuấtchiếtrót
thêmmộtbìnhluận
如果您有更多的问题,请写信给我们
只要告诉我们你的要求,我们可以做的比你想象的更多。
Chọnmộtngônngữkhác
英语英语 العربيةالعربية 德意志德意志 Español.Español. Français.Français. 意大利语意大利语 日本语日本语 한국어한국어 Português.Português. Русский.Русский. 简体中文简体中文 繁体中文繁体中文 南非荷兰语南非荷兰语 አማርኛአማርኛ Azərbaycan.Azərbaycan. Беларуская.Беларуская. бэлгарски.бэлгарски. বাংলাবাংলা Bosanski.Bosanski. Català.Català. Sugbuanon.Sugbuanon. Corsu.Corsu. ČeštinaČeština CymaegCymaeg 丹斯克丹斯克 ελληνικό.ελληνικό. 世界语世界语 eesti.eesti. Euskara.Euskara. فارسیفارسی 苏米苏米 Frysk.Frysk. Gaeilgenah.Gaeilgenah. gàidhlig.gàidhlig. galego.galego. ગુજરાતીગુજરાતી Hausa.Hausa. ōlelohawai'i.ōlelohawai'i. हिन्दीहिन्दी 苗族苗族 hrvatski.hrvatski. KreyòlAyisyen.KreyòlAyisyen. 玛雅玛雅 հայերենհայերեն 印尼语印尼语 IGBO.IGBO. íslenska.íslenska. עִברִית.עִברִית. 巴萨jawa.巴萨jawa. ქართველიქართველი қазақтілі.қазақтілі. ខ្មែរខ្មែរ ಕನ್ನಡಕನ್ನಡ Kurdî(Kurmancî)Kurdî(Kurmancî) Кыргызча.Кыргызча. 拉丁拉丁 Lëtzebuergesch.Lëtzebuergesch. ລາວລາວ Lietuvić.Lietuvić. LatviešuValoda.LatviešuValoda. 马尔加什马尔加什 毛利人毛利人 Македонски.Македонски. മലയാളംമലയാളം МонголМонгол मराठीमराठी Bahasa Melayu.Bahasa Melayu. 马耳他人马耳他人 ဗမာဗမာ नेपालीनेपाली 奈达兰奈达兰 诺斯克诺斯克 chicheŵa.chicheŵa. ਪੰਜਾਬੀਪੰਜਾਬੀ Polski.Polski. پښتوپښتو română.română. سنڌيسنڌي සිංහලසිංහල Slovenčina.Slovenčina. Slovenščina.Slovenščina. Faasamoa.Faasamoa. 谢谢谢谢 af soomaali.af soomaali. Shqip.Shqip. Српски.Српски. 索托托索托托 孙达斯孙达斯 Svenska.Svenska. 斯瓦希里语斯瓦希里语 தமிழ்தமிழ் తెలుగుతెలుగు Точики.Точики. ภาษาไทยภาษาไทย pilipinopilipino Türkçe.Türkçe. УкрашнськаУкрашнська اردواردو o'zbek.o'zbek. tiếngviệt.tiếngviệt. Xhosa.Xhosa. יידיש.יידיש. èdèyorùbá.èdèyorùbá. 祖鲁祖鲁
ngônngữhiệntại:tiếngviệt