Các trường hjp
虚拟现实
  • Chi tiount swn v v v

Trang三冯氏年代ạch锡诺普chủy保ếu gồm: cac loạ我tấm banh三明治就赵tường va trần,圣ửdụng冯氏年代ạch, cửva cửổ年代ửdụ吴冯氏ạch,瞿ạt gio khoa留置权độngđ我ện thoạ我冯氏sạch, lắpđặtống丁字裤gio van gio hệthống lọc khong川崎(HEPA), hệthống暖通空调,hệthống xảkhong川崎cung cấ我đện, hệthốngđều khiểnđ我ện hệthống包động, hệthống chống组va hệthốngđ我ện nốđất, thiết bịlam垫,v.v。没有c保ũng gồm:。

Các bộ phdrunn cdrunu trúc:

1.Phong cách blobng: blobng lõi聚氨酯mặt kim lokowi,
Bảng减量石棉mặt金罗ạ我(được sửdụng rộng rai),
blobng lõi聚苯乙烯mặt金洛维(không có chounng cháy),
borgutng lõi tổ ong mặt kim lo失利,
(),
博莫什张bằng金loại-mặt kính-magiê。

Độ dày bkhiển: 50毫米và 100毫米
气ều曹我ảngđề川崎ển:西奥》cầu củkhach挂

2.Hình丁丁ng cửa và hình丁丁ng cửa sổ và số丁丁ng
3.cht lizhiu trang trí: vòng tròn 50 độ, 75 độ, hp kim nhôm, màu bc hoặc màu sinn。
4.bjawn vẽ bố trí
5.kt cu nhà: kt cu thép hoặc bê tông ct thép

Chi tiongt nhanh
  • Đều kiện:

  • Mớ我ẻ
  • Các ngành áp dalling ng:

  • Khách sn, Cửa hàng vt li, Nhà máy sxut, Cửa hàng sửa ch, Thực phm & Nhà máy n
  • b Dịch vụ分ảo行:

  • Hỗ
  • Địa điểm dch vụ Địa phjordanng:

  • Hoa Kỳ,巴基斯坦
  • vtrí phòng trng bày:

  • Hoa Kỳ,巴基斯坦
  • 视频đi-kiểm tra:

  • Cung cấp
  • Báo cáo kiểm tra máy móc:

  • Cung cấp
  • loonium i tionium p th:

  • sagonn phwym thông thường
  • b

  • 2 nă米
  • Thành phn count lõi:

  • 洁净
  • Nguồn gốc:

  • Liêu Ninh, Trung quirrc
  • Thương嗨ệu:

  • ĐÃ kẾt thÚc
  • Sự b

  • 1 năm
  • Dịch vụ分禁止挂đượcung cấp:

  • Hỗtrợtrự深处c图伊ến, k Cacỹư公司年代ẵnđểbảo dưỡng可能商务部ởnước ngoai
  • Tên sjourn phestion m:

  • Phòng我的路không khí我的路1000 l26p Dự án Gian hàng làm我的路vách我的路
  • ạch年代ẽ:

  • 10 - 10000
  • Chứng nhận:

  • Ce iso GMP
  • Cách sử dalling ng:

  • ddk . c phcd . m / LAB / bdk . nh v . n . d
  • Vật chấ老师:

  • Thép không gỉ
  • bugung qiouic khiển:

  • boubng guiu khiển bánh三明治
  • Lọc:

  • Bộ l房主房主mực HEPA PTFE
  • KICH THƯỚC:

  • Khach挂
  • Ứng dụng:

  • 100 Phòng thí nghiv100r002cm / Phòng scnch Phòng thí nghiv100r002cm

  • khghnining cung zhung:

  • 500 mét / mét mỗi tháng

宝bì& vchalln chuyển
  • 志tiaut đóng gói

  • henhp gỗ xut khicho u

  • Hả我cảng

  • Mỗi c

  • Thời gian dẫn fukuda u

  • Số吕德伟(Mét vuông) 1 - 50 > 50
    Ước tính Thời gian (ngày) 30. Được thcjgng lrd ng
  • https://www.alibaba.com/product-detail/Class-10-10000-clean-room-dust_1600137189088.html?spm=a2747.manage.0.0.63fd71d2mKAKRt



Thông tin cơ bimpun
  • 纳乌斯姆thành lqp
    --
  • lokowi hình kinh doanh
    --
  • quounc gia / Vùng
    --
  • Công nghiuprp chính
    --
  • sagonn phwym chính
    --
  • Người hndp pháp doanh nghidk . p
    --
  • Tổng số nhân viên
    --
  • Giá tr
    --
  • thtrường xut khu
    --
  • Khách hàng hp tác
    --

发送您的查询

请与我们联系

我们要做的第一件事是与客户会面,讨论他们对未来项目的目标。
在这个会议上,请随意交流你的想法并问很多问题。

推荐
它们都是按最严格的国际标准制造的。我们的产品在国内外市场上都很受欢迎。
它们现在广泛出口到200个国家。
闲谈,聊天
现在

Gửi yêu cu của bjn

chibmc ngôn ngữ khác
英语英语 العربيةالعربية 多伊奇多伊奇 西班牙语西班牙语 法语法语 意大利语意大利语 日本語日本語 한국어한국어 葡萄牙商业银行葡萄牙商业银行 русскийрусский 简体中文简体中文 繁體中文繁體中文 南非荷兰语南非荷兰语 አማርኛአማርኛ 阿兹ərbaycan阿兹ərbaycan БеларускаяБеларуская българскибългарски বাংলাবাংলা BosanskiBosanski CatalaCatala SugbuanonSugbuanon CorsuCorsu češ蒂娜češ蒂娜 CymraegCymraeg 丹麦语丹麦语 ΕλληνικάΕλληνικά 世界语世界语 EestiEesti 巴斯克语巴斯克语 فارسیفارسی 芬兰语芬兰语 FryskFrysk GaeilgenahGaeilgenah GaidhligGaidhlig GalegoGalego ગુજરાતીગુજરાતી 豪萨语豪萨语 Ō莱罗夏威夷ʻ我Ō莱罗夏威夷ʻ我 हिन्दीहिन्दी 苗族苗族 HrvatskiHrvatski Kreyol ayisyenKreyol ayisyen 马札尔人的马札尔人的 հայերենհայերեն 印度尼西亚语印度尼西亚语 伊博人伊博人 IslenskaIslenska עִברִיתעִברִית 波沙Jawa波沙Jawa ქართველიქართველი ҚазақТіліҚазақТілі ខ្មែរខ្មែរ ಕನ್ನಡಕನ್ನಡ Kurdi (Kurmanci)Kurdi (Kurmanci) КыргызчаКыргызча 拉丁拉丁 卢森堡卢森堡 ລາວລາວ lietuviųlietuvių latviešu valoda‎latviešu valoda‎ 马达加斯加马达加斯加 毛利毛利 МакедонскиМакедонски മലയാളംമലയാളം МонголМонгол मराठीमराठी 马来语马来语 马耳他马耳他 ဗမာဗမာ नेपालीनेपाली 荷兰语荷兰语 挪威人的挪威人的 Chicheŵ一Chicheŵ一 ਪੰਜਾਬੀਪੰਜਾਬੀ 波兰语波兰语 پښتوپښتو 罗马ă罗马ă سنڌيسنڌي සිංහලසිංහල 懒散的人č艾娜懒散的人č艾娜 懒散的人šč艾娜懒散的人šč艾娜 FaasamoaFaasamoa 修纳人修纳人 房颤Soomaali房颤Soomaali 阿尔巴尼亚语阿尔巴尼亚语 СрпскиСрпски 塞索托语塞索托语 巽他语巽他语 瑞典语瑞典语 斯瓦希里语斯瓦希里语 தமிழ்தமிழ் తెలుగుతెలుగు ТочикиТочики ภาษาไทยภาษาไทย 菲律宾语菲律宾语 TurkceTurkce УкраїнськаУкраїнська اردواردو O 'zbekO 'zbek Tiếng ViệtTiếng Việt 科萨人科萨人 יידישיידיש 埃德约鲁巴语埃德约鲁巴语 祖鲁语祖鲁语
Ngôn ngữ hinaughn ti: tinaughn ng vinaught
Gửi yêu cu của bjn