匈牙利平板电脑&máyépvỉthuốc

sốốiềnbảngquay35码

Ápsuấtlàmviệctốiđa:80kn

đườngkínhviênnéntốiđa:4-12mm(16)

độdày平板电脑tốiđa:6mm

sâuđiềntốiđa:15mm

Sản xuất tối đa: 15万片/ giờ

Đường kính của bàn码头làm việc: 420毫米

TốCđộCủAbànquay:14-36 r / m

đườngkínhcủatem:22mm

chiềucaocủacondấugiữa22mm

đườkínhcủathượng/hạdậpđònbẩy22mm

ChiềudàiCủathượng/hạdậpđònbẩy115mm

vùngphủsóngcủamáy:1230 * 950mm

ChiềuCaoCủaMáy:1670mm

Trọnglượngtịnhcủamáy:1700kg

môhìnhđộngcơ:y112m-4

sứcmạnh:4kw

TốCđộQuay:1440r / m

vôn:380v.


gửiyêucầungay

匈牙利平板电脑&vỉmáyđónggói。

TấTCảTrongMộtMáyPabletBáoTốCđộCao&Máyđiềnviênnang&mánggóidượcphẩmsənxuấtdòng

1)。Máynàytíchhợpxoaytựựng,tầnốốđnđổi,tốcđộđộiềuchỉnhvớiliêntụcmáytínhbảngnhấn。nóđượcsửdụngchủyếuđểsảnxuấtmáytínhbảngtronglənhvựcdượcliêntục;nócũngápdēngchobáochícáctàiliệudạnghạtthànhviêntrongngànhcôngnghiệphóachất,thựcphẩm,vvđiệntử

2)。可能不美联社dụng曹cac bức xuc củvật李ệu hạt阮富仲đo nộ我粪bột (over100 lỗ)la dướ我10% va khong thểđược sửdụng曹cac bức xuc củmột nửrắn,ẩm dạng hạt。điểm thấp nóng chảy, vật liệu giảm xóc dễ dàng và bột mà không tạo hạt。

3). máy này có thể sản xuất quanh, đặc biệt hình và tính cách khắc片ⅱ4-12mm (16)



志蒂·尼哈
  • tìnhtrạng:

  • mớimẻ.
  • LớPTựựng:

  • Tựựng.
  • loạiđiềukhiển:

  • điện.
  • Vôn:

  • 220V / 380V.
  • nguồngốc:

  • Liêuninh,trungquốc
  • Tênthươnghiệu:

  • 落山。
  • Kíchthước(l * w * h):

  • 660mmx690mmx1620mm
  • Chứngnhận:

  • CE GMP。
  • sựbảođảm:

  • 2năm.
  • Dịchvụhậumãiđượccungcəp:

  • Hỗrợrựctuyến,hỗrợkỹthuật视频,phụtùngmiễnphí,lắpđặthiệntrường,vậnhànhvàđàotạo,dịchvụbảatrìvàsửachữthựcđịa
  • Sau KhiBảohànhdịchvụ:

  • Hỗrợkỹthuật视频,hỗrợrựctuyến
  • điểmbánhàngchính:

  • năngsuấtcao.
  • loạitiếpthì:

  • sảnphẩmmới2020。
  • BáoCáothửnghiệmMáyMóc:

  • cungcấp.
  • Kiểmtragiaodịch:

  • cungcấp.
  • bảohànhcácthànhphầncốtlõi:

  • 2năm.
  • thànhphầncốtlõi:

  • 电机,BơM,PLC
  • cácngànhcôngnghiệpápdēng:

  • NHàMáySảnXuất,thựcphīm&nướcgiảikhátnhàmáy,农场,dượcphīm
  • địađiểmdịchvụụaphương:

  • HoaKō,巴基斯坦,墨西哥
  • Showroomđịađiểm:

  • 加拿大,海卡,巴基斯坦,墨西哥
  • Hàmsố:

  • Máyépviênthuốctựựng
  • Vật chấ老师:

  • Thépkhônggỉ304/316
  • sứcmạnh:

  • 380V 50Hz 10.5-13KW
  • thểloại:

  • Máylàmđầy.
  • đơnxin:

  • Nīcgiảikhát,ytù,hóachất,máymócthiếtbù&phầncứng,dượcphẩm
  • loạibaobì:

  • 柴,胶囊,Trườnghợp
  • NguyệnLiệuđóngGói:

  • KimLoïi,thủytinh,gù
  • nănglựcmáymóc:

  • 70000
  • chấtliệulàmđầy:

  • Phấn.
  • Cânnặng:

  • 850kg.
  • điềnđộhđộnhxác:

  • 99,9%
  • Bánlô:

  • mộtvậtthể.

  • độCGóiKíchthước:

  • 76x79x172 cm.

  • độcthântrọnglượngcảbì:

  • 900.000千克

  • loạigói:

  • BọCPhim.
    Xuấtkhẩutrườnghợpbằnggỗ

  • thờigiandẫnđầu

  • sốlượng(bộ) 1-1 > 1。
    美东时间。ThờiGian(ngày) 30。 đểđểcđđmpán
  • https://www.alibaba.com/product-detail/All-in-one-high-speed-tablet_1600103822441.html?spm=a2747.manage.0.0.63fd71d2mkakrt.


电子邮件:
TrangMạng:
điệnthoại:
+8613354196886
Chấtlượngcaodēngzptgzptgzptsmáyépviênquaytốcđộcaomáytạoviênmáyépviênmáyépviênmáytạoviên Máyépđiệnchuyênnghiệpmáyépyt∈Tựựngmáyépviênquaydòngtəcđộcao zptizptgzpts MáyLàmthuốcviênmáyépviênmáyépviênmáyépviênquaytốcđộcaomáyépviênmáyépvỉmáyđónggóivỉ
nếubạncónhiềucâuhỏi,hãyviếtthưchochúngtôi
chỉcầnchochúngtôibiếtyêucầucủabạn,chúngtôicónbạncóncóncóthểtưởngtượng。
Chọn một ngôn ngữ khác
英语英语 العربيةالعربية 德意志德意志 Español.Español. Français.Français. 意大利语意大利语 日本语日本语 한국어한국어 Português.Português. Русский.Русский. 简体中文简体中文 繁体中文繁体中文 南非荷兰语南非荷兰语 አማርኛአማርኛ Azərbaycan.Azərbaycan. Беларуская.Беларуская. Бэлгарски.Бэлгарски. বাংলাবাংলা Bosanski.Bosanski. Català.Català. Sugbuanon.Sugbuanon. Corsu.Corsu. ČeštinaČeština CymaegCymaeg 丹斯克丹斯克 ελληνικό.ελληνικό. 世界语世界语 eesti.eesti. Euskara.Euskara. فارسیفارسی 苏米苏米 Frysk.Frysk. Gaeilgenah.Gaeilgenah. gàidhlig.gàidhlig. galego.galego. ગુજરાતીગુજરાતી 豪萨语豪萨语 ōlelohawai'i.ōlelohawai'i. हिन्दीहिन्दी 苗族苗族 hrvatski.hrvatski. KreyòlAyisyen.KreyòlAyisyen. 帕耶尔帕耶尔 հայերենհայերեն 印尼语印尼语 IGBO.IGBO. íslenska.íslenska. עִברִיתעִברִית 巴萨jawa.巴萨jawa. ქართველიქართველი қазаштілі.қазаштілі. ខ្មែរខ្មែរ ಕನ್ನಡಕನ್ನಡ Kurdî(kurmancî)Kurdî(kurmancî) Кыргызча.Кыргызча. 拉丁拉丁 卢森堡卢森堡 ລາວລາວ Lietuvić.Lietuvić. Latviešuvaloda.Latviešuvaloda. 马尔加什马尔加什 毛利人毛利人 Македонски.Македонски. മലയാളംമലയാളം Монгол.Монгол. मराठीमराठी Bahasa Melayu.Bahasa Melayu. 马耳他人马耳他人 ဗမာဗမာ नेपालीनेपाली 奈达兰奈达兰 诺斯克诺斯克 chicheŵa.chicheŵa. ਪੰਜਾਬੀਪੰਜਾਬੀ Polski.Polski. پښتوپښتو ROMână.ROMână. سنڌيسنڌي සිංහලසිංහල Slovenčina.Slovenčina. Slovenščina.Slovenščina. Faasamoa.Faasamoa. 谢谢谢谢 AF Soomaali.AF Soomaali. Shqip.Shqip. Српски.Српски. 秀托秀托 孙达斯孙达斯 Svenska.Svenska. 斯瓦希里语斯瓦希里语 தமிழ்தமிழ் తెలుగుతెలుగు Точики.Точики. ภาษาไทยภาษาไทย pilipinopilipino Türkçe.Türkçe. УкрашнськаУкрашнська اردواردو o'zbek.o'zbek. Tiếngviệt.Tiếngviệt. Xhosa.Xhosa. יידיש.יידיש. èdèyorùbá.èdèyorùbá. 祖鲁祖鲁
NgônngữHiệntại:Tiếngviệt