Các trường hp
虚拟现实
  • Chi tit sn phm

Tổng quan về hiu sut sn phm

1.Máy nfp - 2300c sử dng nn tng thp và cu trúc truyn ng cam bên trong để làm cho thit bhot ng trn tru hn。
2.Đĩa quay nhỏ gn。
3.Cơ ch。
4.摄氏度ơchếgieo vien nang mớ我được vận行认为bằngđường雷公司深处ranh图伊ến见到Thiếtkếkhep亲属giup loạ我bỏsựxam nhập củvien nang va bột thả我đả桶ảo vien nang nhanh chong, chinh弗吉尼亚州xac公司trật tự。
5.Hệthốngđều川崎ểnđ我ện tửgia cong bằng泰公司thểthực嗨ện thống ke sản lượng vien nang va tổng sản lượng sản徐ất,đồng thờ我公司chức năng tựđộng酷毙了嗨ện va cảnh包tắ可能川崎u nguyen thiế李ệu thiếvien nang va lỗ我cơHọc。
6.Máy n撅。
Chi tiongt nhanh
  • Kích thc viên nang:

  • 3 #, 0 #, 00 #, 2 #, 4 #, 1 #, 5 #
  • t (Viên nang / phút):

  • 2200 - 2300
  • Độ chính xác n (%):

  • 96%
  • Nguồn gốc:

  • Liêu Ninh, Trung quc .
  • Thương嗨ệu:

  • ĐÃ kẾt thÚc
  • chđộ u khiển:

  • TỰ ĐỘng hoÀn toÀn
  • Đều kiện:

  • Mớ我ẻ
  • Kích thc (L * W * H):

  • 1180年x1300x1900mm
  • Chứng nhận:

  • Ce, iso, Ce, iso9001: 2000, GMP
  • trng lng (KG):

  • 1500公斤
  • Làm:

  • Vien bột
  • Sự bo:

  • 3 năm
  • dch vụ sau bán hàng c cung cp:

  • Phụ东老师thếmiễnφ,Lắpđặt tạ我嗨ện trường vận行vađao tạo Dịch vụbảo三va sửchữtạ我嗨ện trường, Hỗtrợkỹ星期四ật视频,Hỗtrợtrự深处c图伊ến
  • Các điểm bán hàng chính:

  • Dễ vn hành, dễ vn hành
  • Các ngành áp dng:

  • KHÁC, nhà máy dc phm
  • dch vụ秀博hành:

  • Hỗ trkthut video, Hỗ trtrực tuyn, Phụ tùng, dch vụ bo trì và sửa cha ti hin trường
  • Địa điểm dch vụ Địa phng:

  • Kỳ,巴基斯坦
  • vtrí phòng trng bày:

  • Kỳ,巴基斯坦
  • loi tip th:

  • sn phm mi 2020
  • Báo cáo kiểm tra máy móc:

  • Cung cấp
  • 视频đi-kiểm tra:

  • Cung cấp
  • bo hành các thành phn cuut lõi:

  • 2 nă米
  • Thành phn cuut lõi:

  • 疯人bi, bơm, Banh răngĐộng cơHộp số,PLC,Động cơ,阿萍美联社lực
  • 十米ục:

  • Máy chit rót viên nang tự ng
  • Tổng bộT:

  • 8千瓦
  • B我ụặm:

  • 24、5Kpa 210M3 / h
  • Tỷ lệ thực hin:

  • Viên nang rỗng 99,9% Viên nang y n 99,5%
khndang cung djung
  • khndang cung zhung:

  • 50 bộ / bộ mỗi tháng

宝bì& vn chuyển
  • 池田đóng gói

  • huh p gỗ xut khu

  • Hả我cảng

  • bt kỳ cng biển nào Trung quc

  • Thời gian dẫn u

  • Số l(Bộ) 1 - 1 > 1
    Ước tính Thời gian (ngày) 30. Được thng l
  • https://www.alibaba.com/product-detail/Njp-Series-Automatic-Capsule-Filler-Hard_1600162530130.html?spm=a2747.manage.0.0.63fd71d2mKAKRt


Thông tin cơ b
  • 纳姆thành lp
    --
  • loloi hình kinh doanh
    --
  • quc gia / Vùng
    --
  • Công nghi_type p chính
    --
  • sn phm chính
    --
  • Người hrigp pháp doanh nghirigp
    --
  • Tổng số nhân viên
    --
  • Giá tr
    --
  • thtrường xut khu
    --
  • Khách hàng hp tác
    --

发送您的查询

与我们保持联系

我们做的第一件事就是与客户会面,讨论他们未来项目的目标。
在这个会议上,可以自由地交流你的想法,并提出很多问题。

推荐
它们都是按照最严格的国际标准制造的。我们的产品受到国内外市场的青睐。
他们现在广泛出口到200个国家。
闲谈,聊天
现在

Gửi yêu cu của bn

churgn mut ngôn ngữ khác
英语英语 العربيةالعربية 多伊奇多伊奇 西班牙语西班牙语 法语法语 意大利语意大利语 日本語日本語 한국어한국어 葡萄牙商业银行葡萄牙商业银行 русскийрусский 简体中文简体中文 繁體中文繁體中文 南非荷兰语南非荷兰语 አማርኛአማርኛ 阿兹ərbaycan阿兹ərbaycan БеларускаяБеларуская българскибългарски বাংলাবাংলা BosanskiBosanski CatalaCatala SugbuanonSugbuanon CorsuCorsu češ蒂娜češ蒂娜 CymraegCymraeg 丹麦语丹麦语 ΕλληνικάΕλληνικά 世界语世界语 EestiEesti 巴斯克语巴斯克语 فارسیفارسی 芬兰语芬兰语 FryskFrysk GaeilgenahGaeilgenah GaidhligGaidhlig GalegoGalego ગુજરાતીગુજરાતી 豪萨语豪萨语 Ō莱罗夏威夷ʻ我Ō莱罗夏威夷ʻ我 हिन्दीहिन्दी 苗族苗族 HrvatskiHrvatski Kreyol ayisyenKreyol ayisyen 马札尔人的马札尔人的 հայերենհայերեն 印度尼西亚语印度尼西亚语 伊博人伊博人 IslenskaIslenska עִברִיתעִברִית 波沙Jawa波沙Jawa ქართველიქართველი ҚазақТіліҚазақТілі ខ្មែរខ្មែរ ಕನ್ನಡಕನ್ನಡ Kurdi (Kurmanci)Kurdi (Kurmanci) КыргызчаКыргызча 拉丁拉丁 卢森堡卢森堡 ລາວລາວ lietuviųlietuvių latviešu valoda‎latviešu valoda‎ 马达加斯加马达加斯加 毛利毛利 МакедонскиМакедонски മലയാളംമലയാളം МонголМонгол मराठीमराठी 马来语马来语 马耳他马耳他 ဗမာဗမာ नेपालीनेपाली 荷兰语荷兰语 挪威人的挪威人的 Chicheŵ一Chicheŵ一 ਪੰਜਾਬੀਪੰਜਾਬੀ 波兰语波兰语 پښتوپښتو 罗马ă罗马ă سنڌيسنڌي සිංහලසිංහල 懒散的人č艾娜懒散的人č艾娜 懒散的人šč艾娜懒散的人šč艾娜 FaasamoaFaasamoa 修纳人修纳人 房颤Soomaali房颤Soomaali 阿尔巴尼亚语阿尔巴尼亚语 СрпскиСрпски 塞索托语塞索托语 巽他语巽他语 瑞典语瑞典语 斯瓦希里语斯瓦希里语 தமிழ்தமிழ் తెలుగుతెలుగు ТочикиТочики ภาษาไทยภาษาไทย 菲律宾语菲律宾语 TurkceTurkce УкраїнськаУкраїнська اردواردو O 'zbekO 'zbek Tiếng ViệtTiếng Việt 科萨人科萨人 יידישיידיש 埃德约鲁巴语埃德约鲁巴语 祖鲁语祖鲁语
Ngôn ngữ hin ti: ting vit