may chiletviennc

Giewithius


im16u YL-2A YL-2 YL-4 PY2B
Nngl 500-2000标签/phút 1000-2000标签/phút 2000-38000标签/phút 48000标签/phút
Vôn市 AC220V/50Hz 110-220V 50HZ-60HZ 110-220V 50HZ-60HZ 110-220V 50HZ-60HZ
Cannng 25kg 50kg 85kg 50kg
Kithth 427*327*525mm 810*720*840mm 920*740*880mm (L*W*H) 735*580*720mm


NhepengQQQQQ

开工iqiv

二叉mayng/b

3级mb/s

4级Hộp đựng viên nang có thiết bị rung, cho ăn tự động, tốc độ cho ăn có thể được điều chỉnh.

5级Cóiqi


gngtinhnng

♦ Ngành dược phẩm: Máy đếm bán tự động có thể dùng để đếm và đóng gói dạng hạt như viên nén, viên nang, viên nén trong ngành dược phẩm.

++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++++

nghin控件

ghim v


CUPERNH

证书认证
证书认证
证书认证
证书认证
证书认证


Thong锡eb
  • snhl
    义工
  • Loihkinhdu
    义工
  • QucGia/Vng
    义工
  • nghipch
    义工
  • srn/m
    义工
  • gqih
    义工
  • Tngs
    义工
  • Giátruhngnm
    义工
  • Thunghu
    义工
  • hqnghseppt
    义工

Liênhqrv

iqutqi
Trongchitu

聊天
立即

Giyub

ChSLVNNGAPHC
英语
العربية
Deutsch公司
西班牙
法兰西州
义大利安
日本語
한국어
葡语
русский
简体中文
繁體中文
南非荷兰语
አማርኛ
阿扎尔贝钱
Беларуская
български
বাংলা
博桑斯基
加泰罗尼亚
苏浦农市
科苏市
切斯蒂纳市
赛姆拉格
丹斯克
Ελληνικά
Esperanto语
欧斯提
欧斯卡
فارسی
苏米
弗赖斯克
盖尔根
gaidhlig
高地
ગુજરાતી
豪沙市
列洛Hawaiii
हिन्दी
中兴市
Hrvatski
Kreyólayysyen
马吉亚州
հայերեն
巴哈萨印尼
伊博市
斯兰斯卡
עִברִית
巴萨贾
ქართველი
##########################
ខ្មែរ
ಕನ್ನಡ
库尔德奇
Кыргызча
拉丁语
Lëtzebuergesch
ລາວ
赖图维
latviesu va
马达加斯加语
毛利族
Македонски
മലയാളം
Монгол
मराठी
巴哈萨梅莱乌
马耳他语
ဗမာ
नेपाली
内德兰
诺斯克
奇契
ਪੰਜਾਬੀ
波尔斯基
پښتو
罗曼
سنڌي
සිංහල
斯洛文契那
斯洛文尼亚
法萨莫
秀纳市
asomaali
什基普市
Српски
塞索托
孙达斯
斯文斯卡
斯瓦希里语
தமிழ்
తెలుగు
Точики
ภาษาไทย
皮利皮诺
蒂尔基
Українська
اردو
欧兹别克
Tiqung ViQart
绍沙市
יידיש
edeYorb
祖鲁
ngapi:TingVit