型号:HSR-60/100 / 180H / 200H / 200 / 250C / 250 / 300H
Die Roll Revolution tc độ: 0-6 vòng / phút Điều chỉnh tc độ vô ccp
Đầu ra máy (Viên nang / Giờ): 6000-150000 (8 # OV)
Chênh lch chênh lch:±2%
徐Diền Chuyền Sạc Bạc软胶囊Se-ri高铁- 180 h / 200 h / 300 h t Thiếđỗ挂挂ThiếtĐồn公司的技巧的技巧Nhung, VộhậuĐảo, o Bả三Độc小季爱雅,哈nộ我Định,酷毙了洲曹va越南计量Thụụ。Có Phù tt Cho Phù phm, d。
Máy đóng gói高铁
Đây là phn nhóm của bn。Đó là mutt không gian tuyt vời để kể câu chuyn của b兑恩và mô tb兑恩là ai và b兑恩làm gì。nount bn là mount doanh nghin, hãy nói về cách bn bắt u và kể câu chuyn về hành trình chuyên nghip của bn。m i người mun bit bn thực sự, vì vy ng ngi chia sẻ các giai thoi cá nhân。gii thích các giá trcuut lõi của bn và cách bn, tổ chc của bn hoặc doanh nghip của bn nổi bt gia đám đông。
Thiếtkếmo -đ联合国va越南计量楚阿华ẩn: Cấu的技巧đơn giản vaổnđịnh, trụC chinh chạyổnđịnh hơn。
Hệ thng ổ a Machine Machin: Không cn cht bôi trn lng。
Hệ thng bm vt liu cung cp hệ thng bm:
thit kđặc bit cho các vt liu chit rót np treo chit xut, nhiu loi vt liu làm y áp dng。
Kiểm soát nhit độ nêm: Điều khiển PID đôi để m bo đáp ng nhanh và kiểm soát chính xác của tiêm nhit độ nêm。
Truyền phim明胶:Ổđĩtựtrịtoan dả我农村村民反对lăn死,khong keo trượt, khong biến dạng phim va Vien nang霍岩hảo。
阿明片truyn tuyn tuyn tính, không cn u chỉnh, s n xut ổn nh。
Loạ我đều川崎ển: Mỗ我đều川崎ểnđộc lập hệthống, ph值ố我ợp福和hợp dễđều chỉnh。
loi áp sut con ln: Điện áp không đổi khí nén, màn hình kthut số, ổn knh và thun tin。
Điều chỉnh con lundn: thit kcundn chỉnh đường min phí, hot ng n gin để ngongn chặn lỗi của người vn hành。
loi nâng nêm tiêm: Tự khóa n,一个toàn và đáng tin cy。
bm cung cp vt liu: thit ku chỉnh min phí, cài đặt dễ dàng, nga lỗi của người vn hành, thit ktt ccác vòng bi ln để kéo dài tuổi thọ phc vụ。
hng dẫn về hng bm cung cp vt liu: hng dẫn hình cu (Công nghệ máy u khiển số)
莫hinh |
南通lực sn xut ti (Đếm là viên nang hình bu dfg / c 0,5g, viên / giờ) |
高铁- 180 h。 |
74520. |
高铁- 200 h。 | 86400. |
高铁- 250 h。 | 147000. |
高铁- 300 h。 |
178500. |
Hệ thng cp vt liu và nu chy明基tự ng
Hệ thng cung cp明凝胶và vt liu tự ng hoàn toàn t ktheo tình hình sn xut softgel thực。没有公司thểnhận ra nghiem ngặt theo quy陈sản徐ất quyđịnh va giảm sự可以thiệp củcon ngườ我阮富仲quy陈年代ản徐ấtđểđả桶ảo见到nhất全củ明胶va李阮ệu阮富仲mỗ我瞧。
1.Cài đặt hệ thng kt hp vi trang web dự án, linh hot và đáng tin cy。
2.Đồng h。
3.Hệ th。
4.Kiểm soát lbypng vào nhau để tránh sự thiu thn trng dẫn n lỗi hệ thng
Hệ thng khuy chân không sê-ri HSZJ
Hệ thng khuy chân không sê-ri HSZJ là mut loi thit bv . d . ng nht bao gm nc (hi nc) Máy khuy lò sưởi chân không, bể vm và bể ngng tụ。Nó。
Bể chun b啰啰vt liu py系列
Py。Tank chun bvt liu làm y là mutt loi bể khuy lp n, bể có thể chu áp lực tiêu cực nht nh。Thân xe棠bằng thép không gỉ và đáp ng hoàn toàn yêu cu GMP。
Nhà máy keo bằng thép không gỉ
Máy nghin keo bằng thép không gỉ là thit bchbin mn vt liu cht lng。Nó tích hp các tính cht khác nhau của dt: ng nht, máy nghin bi, máy nghin ba cun, máy cắt, máy trn và các máy khác。Nó có chc nching mài siêu mn vi, nhũ hóa phân tán, v.v.;
Máy sy qun áo HSGZ-3
Nó chyu。Trong khi đó, nó chru ng có thể。
nhng đặc điểm chính:
* Hệ th。
* thit k。
* cu trúc bôi trn không du c sử dng để ludng xoay của máy sty để tránh ô nhim cht bôi trn
三ệtđể。Toàn bộ máy sẽ。
* Các ling áp dng thit kcu trúc mi nht để m bo độ tin cy của vn chuyển vt liu trong hot vung ng gamma lng。
* Đảm bo thit kvà sn xut chính xác mà không nh hưởng n các lindeng khác dangchy khi tháo rời bt kỳ lindeng nào từ nhiu lindeng。
* Khay t。
* Mỗi máy sy có thể。
Bể khuy chân không
nhng đặc điểm chính:
公司简介:ềuĐược lamđầyđủbằng就khong gỉvađ美联社ứng cac》cầu củGMP。
公司简介:ều Nắp thungđược trang bịđầu Nố我川崎đồng hồđo美联社苏ất va van toan, cũngđược trang bịổcắm xảvaổcắm vật李ệu vị三曹,没有林赵何ạtđộng vađtoan ang锡cậy hơN。
Có nhiu Thân thùng là cu trúc ba lp .;Có mutt chic áo khoác nc sưởi gia lp bên trong và lp gia và gia lp gia và lp ngoài là vt liu cách nhit hiu qucao。Nắp thùng là ut lp kount cu hai lp vi vt liu cách nhimin - t himin - u qucao, có himin - u sut truyn nhimin - t cao và không nh hưởng n nhimin - t độ môi trường。
Có nhiu Thùng đặc bit thích hp cho munt lng nhỏ明胶nóng chy trong thí nghim。chai
Máy làm lnh n
Máy làm lnh n。Đây là thit bphụ trcho máy đóng gói Softgel và máy đóng gói vỉ, v.v.。
Máy giặt胶囊HSXW-2
Máy giặt胶囊SXW-2 là máy giặt viên thuc hoàn toàn tự ng hoặc máy giặt thuc thcó chc nung rửa xoáy, phun và sy không khí。Rửa hoàn toàn và hiu qu。秀希rửa, bề mặt của viên nang hoặc thuc thkhông có dung dch làm sch。Đó là thit blý tưởng để làm sch viên nang mm hoặc thuc th。
Hình dng Softgel phổ biến&Điền số l
疯人 |
||||||||||
KHONG。 |
1.5. |
2. |
3. |
6. |
7. |
年代ố8 |
10. |
36. |
40. |
|
量滴。 |
1.5. |
2. |
3. |
6. |
7. |
年代ố8 |
10. |
36. |
40. |
|
毫升。 |
0092年。 |
0 .123。 |
0.185. |
0, 37岁。 |
0431年。 |
0493年。 |
0616年。 |
2.218. |
2.464. |
|
Thuon |
||||||||||
KHONG |
4 |
5. |
6. |
年代ố8 |
10. |
11. |
14. |
16. |
20. |
|
量滴。 |
4 |
5. |
6. |
年代ố8 |
10. |
11. |
14. |
16. |
20. |
|
毫升。 |
0246年。 |
0308年。 |
0, 37岁。 |
0493年。 |
0616年。 |
0678年。 |
0863年。 |
0986年。 |
1.232. |
|
HÌnh trÁi xan |
||||||||||
KHONG | 1.5. |
2. |
3. |
4 |
5. |
6. |
年代ố8 |
10. |
32. |
|
量滴。 | 1.5. |
2. |
3. |
4 |
5. |
6. |
年代ố8 |
10. |
32. |
|
毫升。 | 0092年。 |
0123年。 |
0.185. |
0246年。 |
0308年。 |
0, 37岁。 |
0493年。 |
0616年。 |
1.972. |
|
ỐNG |
||||||||||
KHONG | 5. |
5、5。 |
6. |
年代ố8 |
9. |
9.5. |
10. |
18. |
20. |
|
量滴。 | 5. |
5、5。 |
6. |
年代ố8 |
9. |
9.5. |
10. |
18. |
20. |
|
毫升。 | 0308年。 |
0339年。 |
0, 37岁。 |
0493年。 |
0555年。 |
0585年。 |
0616年。 |
1.109. |
1.232. |
|
林RƠ我 |
||||||||||
KHONG | 5. |
6. |
年代ố8 |
10. |
12. |
15. |
20. |
24.5. |
30. |
|
量滴。 | 5. |
6. |
年代ố8 |
10. |
12. |
15. |
20. |
24.5. |
30. |
|
毫升。 | 0308年。 |
0, 37岁。 |
0493年。 |
0616年。 |
0739年。 |
0942年。 |
1.232. |
1.509. |
1.848. |
|
Calabsh。 |
||||||||||
KHONG | 4 |
5. |
5、5。 |
6. |
6.5. |
年代ố8 |
10. |
12. 15.Minims.45.5 5.6.6.5。年代ố810.12.15.毫升。0,246.0,308.0,339.0,37.0,4.0,439.0,616.0,739.0,924.Cá vàngKHÔNG10.12.14.15.16.18.19.20.25.Minims.10.12.14.15.16.18.19.20.25.ml.0,616.0,739.0,863.0,924.0,986.1.109.1.17.1.232.1.54.Flagon.KHÔNG6.7.7.5.số 88,5.9.10.12.15.Minims.6.7.7.5.số 88,5.9.10.12.15.ml.0,37.0,431.0,462.0,493.0,524.0,555.0,616.0,739.0,924.CÁKHÔNG45.6.7.7.5.số 89.10.12.Minims.45.6.7.7.5.số 89.10.12.ml.0,246.0,308.0,37.0,431.0,462.0,493.0,555.0,616.0,739.Aubbrgine.KHÔNG5.6.6.5.7.5.số 89.10.12.39.Minims.5.6.6.5.7.5.số 89.10.12.39.ml.0,308.0,37.0,4.0,462.0,493.0,555.0,616.00.739.2.402.Chứng nhận.Hợp tác và giải thích
ti SAO chern chúng tôi
Đừng chn cái đắt tin, Chỉ cn chn đúng
bg。
dch vụ của chúng tôi
Được thành lp vào nim 1947, nó là mut chuyên gia Nhà s n xut thit bdc phm tích hp r&D, s n xut, và tip th。Có t dch vụ công nghệ曹,cht ng曹i。dch vụ hiu qugii quyt tt cnu các vn đề gặp phi trong vic sử dng Trang thit b
锡诺普。Tuân thkhái nim " dch vụ thoi mái, sử dng an toàn, m bo cht lng " để phc vụ mi khách hàng!
mut n mut dch vụ đặc bit
锡诺普。公司m t nhom dịch vộụ分禁止挂đặc biệtđểcung cấp hỗtrợkỹ星期四ật vađaoạo bảo三越可能不cảđờ我 24 tháng của thời gian bo hành, kể từ ngày máy n dch vụ tư vn trực tuyn 24 giờ。
Đúng giờ&Phản吴楠chóng
锡诺普。Có mut trung tâm dch vụ sau bán hàng trong阿花KỳCai胃肠道巴西。Cai胃肠道c nướĐứcCai胃肠道ga泰Cai胃肠道nc Thái LanCai胃肠道巴基斯坦。. ksư có thể kiểm tra ti chỗ trong vòng 48 giờ
Quy trình đào to kthut
Độ我ngũ分禁止挂đặc biệtđểlắpđặt gỡlỗ我va hỗtrợkỹ星期四ậtởnước ngoai Lý thuyt làm vic máy。Thành phn máy。hot ng cơ b。bo trì chung。他们đổi khuôn。
nu bn có nhiu câu hi, hãy vit thư cho chúng tôi
Chỉ cn cho chúng tôi bit yêu cu của bn, chúng tôi có thể làm nhiu hn bn có thể tưởng tng。
Khuyến khich
churgn mut ngôn ngữ khác
╳
英语
العربية
多伊奇
西班牙语
法语
意大利语
日本語
한국어
葡萄牙商业银行
русский
简体中文
繁體中文
南非荷兰语
አማርኛ
阿兹ərbaycan
Беларуская
български
বাংলা
Bosanski
Catala
Sugbuanon
Corsu
češ蒂娜
Cymraeg
丹麦语
Ελληνικά
世界语
Eesti
巴斯克语
فارسی
芬兰语
Frysk
Gaeilgenah
Gaidhlig
Galego
ગુજરાતી
豪萨语
Ō莱罗夏威夷ʻ我
हिन्दी
苗族
Hrvatski
Kreyol ayisyen
马札尔人的
հայերեն
印度尼西亚语
伊博人
Islenska
עִברִית
波沙Jawa
ქართველი
ҚазақТілі
ខ្មែរ
ಕನ್ನಡ
Kurdi (Kurmanci)
Кыргызча
拉丁
卢森堡
ລາວ
lietuvių
latviešu valoda
马达加斯加
毛利
Македонски
മലയാളം
Монгол
मराठी
马来语
马耳他
ဗမာ
नेपाली
荷兰语
挪威人的
Chicheŵ一
ਪੰਜਾਬੀ
波兰语
پښتو
罗马ă
سنڌي
සිංහල
懒散的人č艾娜
懒散的人šč艾娜
Faasamoa
修纳人
房颤Soomaali
阿尔巴尼亚语
Српски
塞索托语
巽他语
瑞典语
斯瓦希里语
தமிழ்
తెలుగు
Точики
ภาษาไทย
菲律宾语
Turkce
Українська
اردو
O 'zbek
Tiếng Việt
科萨人
יידיש
埃德约鲁巴语
祖鲁语
Ngôn ngữ hin ti: ting vit
闲谈,聊天
现在 |