Đặc trưng:
1.chc nongs rã đông tự。
2.Điều khiển vi xử lý& Màn hình LED.
3.Máy nén và你好,我是曹操.
4.吕夫u thông không khí cưỡng bc cho luiding không khí l169n v169i các, ng dẫn khí đặc bidk.
5.Khóa cửa an toàn, ngoon chặn truy cp trái phép.
6.Hệ thurng giám sát máy ghi nhidk độ và cửa toco bt là tùy ch承保n。
Các thông số kthut
莫hinh |
MXC-V65M |
MXC-V110M |
MXC-V136M |
MXC-V260M |
MXC-V386M |
||
Sức chứ |
65升 |
110升 |
136升 |
260升 |
386升 |
||
瞧我tủạ |
Máy tính để bàn |
Dướ我瞿ầy |
Dướ我瞿ầy |
西奥气ều dọc |
西奥气ều dọc |
||
phm vi nhipm độ |
2 ~ 8℃ |
||||||
độ chính xác nhidk độ |
0 1℃ |
||||||
Hệ th坐标坐标u khiển |
Điều khiển vi xử lý& Màn hình LED |
||||||
保thức |
。 |
||||||
莫伊chất lạnh |
Không ch责任人CFC, R134a (R600a là tùy ch责任人n) |
||||||
Rađ昂 |
Tự rã đông |
||||||
Vật chất |
Thép mạ kẽm sinn tenclose nh ignin (trắng) |
||||||
Những cai kệ |
2蔡 |
2蔡 |
2蔡 |
4气ếc |
5蔡 |
||
年代ự越南计量ụ |
65 w |
80 w |
80 w |
135 w |
135 w |
||
Phụ kiomm tùy chomm |
Cửa tb, Máy ghi nhiđộ |
||||||
Kích thai bên ngoài (W * D * H) mm |
510 * 531 * 655 |
600 * 531 * 805 |
600 * 538 * 880 |
600 * 563 * 1510 |
600 * 583 * 1860 |
||
Kích thai gói (W * D * H) mm |
570 * 585 * 760 |
660 * 590 * 910 |
660 * 640 * 990 |
660 * 620 * 1620 |
660 * 640 * 1970 |
||
Tổng tr分店(kg) |
45 |
58 |
65 |
85 |
125 |
气tiết nhanh
请与我们联系
我们要做的第一件事是与客户会面,讨论他们对未来项目的目标。
在这个会议上,请随意交流你的想法并问很多问题。