Cácnhàsảnxuấtmáylàmmặtnəcátựựngtùychỉnhtìtrungquốc

Cácnhàsảnxuấtmáylàmmặtnəcátựựngtùychỉnhtìtrungquốc

Cac nha sản徐ất可能lam mặt nạcaựđộ深处ng图伊chỉnh锡诺普từ瞿Trungốc từthiếkếđến sả徐ất mỗ我quy陈đượnghiem探照灯使这种感觉c kiểm强烈ngặt, vi vậy涌钢铁洪流co气探照灯使这种感觉thểkiểm强烈φsản phẩm một cachốưu va cung cấp Cac sản phẩm . chất lượng tốnhất va giaảcạnh tranh nhất。Giành chiến thắng là mục đích cuối cùng của chúng ta。

MáyLàMộtmáyhoànngđặcbiệtđểsảnngcántntnạnngcệsiêuđểđểđể,vàmặtnạđượđượ,vàmặtnạkn,vàmặtcóncảựngcắtthânmətnə,tựựngđặtcácmũi,Tựựnghànngththēng,tựựngchồnglên。

Liênhệchúngtôi
gửiyêucầungay

电子邮件:

info@sinoped.com.

TrangMạng:

www.nutribelco.com.

điệnthoại:

+8618341959194
  1. sảnphẩm一个toànđểsửdụnglÂudài。cácbùpậnbằngthépkhônggỉkhôngđộchạicủanócóchạchịịnnngmàkhônggiảiphóngbētkỳchâyhạinào。
  2. 常问问题。

  3. 1.CáchThanhToánCủabạnlàgì?
    电汇theo tài khoản ngân hàng của chúng tôi trực tiếp hoặc bởi dịch vụ bảo đảm thương mại của阿里巴巴,hoặc của西联汇款,hoặc bằng tiền mặt。
  4. 2.làmthếnàobạncóthəểmbảảtlượngcủamáysaukhichúngtôiđặth?
    Trước khi giao挂涌钢铁洪流sẽgử我曹bạn hinhảnh va视频củbạn,何鸿燊ặc bạn公司thểđến vớ涌钢铁洪流đểtựkiểm交易chất lượng hoặc bở我tổchức kiểm交易本thứ英航留置权hệ本cạnh bạn。
  5. 3.tạisaochọncôngtycủabạn?
    ChúngTôiđãThamGiavàoviệcsảnxuấtcácloạimáyđónggóikhácnhauchuyênnghiệphơn10nămvàchiệptôicóthểcungcấpdịchvụhậumãitəthơn。
  6. thuậnlợi.

  7. 1.minhthủtụcquytrìnhsảnnxtđangtiếnhànhtheohēthốngkiểmsoátchấtlượngnghiêmngặt。QCCủAChúngTôiKiểmTraTaTừnglôvậtliệuđếnvàthànhphīmmộtcáchcẩnthận,đểchúngtôicónc,đểchúngtôicónpấmtốtnhấtchokhá​​chhàng。
  8. 2.从Thiếtkế町Sảnxuất,mỗiquytrìnhđượnt,vậychíngtôicóthểkiểmsoátchíuvànnphẩmtốiưuvàcuncấpcácsảnphẩmcótvàtlượngtətnhấtvàgiácảcənhtranhnhất。giànhchiếnthắnglàmụcđíchuốicùngcủachúngtôi。
  9. 3.Các sản phẩm của chúng tôi được chứng nhận bởi các viện quốc gia và quốc tế uy tín nhất。
  10. 4.ChúngTôiđãThiếtlậpquanhệkinhdoanhlâudàivớinhiềukháchhàngvàmộtsốkháchhàngngoàicủachúngtôiđãbìnhiệmchúngtôilàcìquanmuahàngcủahọtạitrungquốc。
  11. Về锡诺普。

    (占地面积)Làmộtnhàsảnxuấtvàcungcəpmáymócvàthiətbịdượcphẩmchuyênnghiệptạitrungquốc。ChúngTôiThuộcnhómquốctế中石化。ChúngTôiCóiộộộộũũun nnệđểđểđểxtmáymócvàthiếtbịdượcphẩmvàmətviệnthiếtkếchuyênnghiệp。Vớikinhnghiệmphonghútrknhnhvựcmáymócvàthẩmvàsốlượngkỹsìcànnngiệp,chúngtôntriểpnhiềuloạimáymócvàthiếtbùbaigồmdựánphòngsạch,dâychuyənsảnxuấtgelMềM,LòPHảNứNGLótThủnyTinh,LòPhảnứng,MáyLyTâm,MáyTrộn,MáyTrộn,MáySấn,粉碎机,MáyTínhBảng,MáyđóngGóiVỉmềmvàcứng,máychiếtrótviênnang,thùngcarronvàconlăn, v.v. Do tín dụng và dịch vụ tốt của chúng tôi, chúng tôi đã đạt được những thành tựu lớn trong những năm qua. Chúng tôi đã thiết lập quan hệ kinh doanh lâu dài với nhiều khách hàng và một số khách hàng nước ngoài của chúng tôi đã bổ nhiệm chúng tôi là công ty mua hàng của họ tại Trung Quốc. Sản phẩm của chúng tôi được xuất khẩu sang nhiều nước& Các khu vực, như Hàn Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Pakistan, Thái Lan, Việt Nam, Nhật Bản, Đan Mạch, Romania, Bulgaria, Nga, Nam Phi, Nigeria, Hoa Kỳ, Canada, Argentina và Chile. Bên cạnh Mach.

型号:MD009。
  • Kíchthướcnềntảng:9120 * 2200 * 2300mm

Côngsuất:70-80chiếc/phút


  • TầnsốsiêuÂm:50 / 60k h

  • Trọng lượng máy: 1600公斤

  • điệnáp:220 v / 380v

  • Sức mạnh: 6千瓦。

  • ÁpSuấtKhí:6kg / cm ^ 2



MáyđóngGóiKhănGiấyướtTựựng MáyđóngGóiGiấy MáyđóngGóiGiấy组织
如果你有更多的问题,请写信给我们
告诉我们你的要求,我们可以做的比你想象的更多。
Chọnmộtngônngữkhác
英语英语 العربيةالعربية 德意志德意志 Español.Español. Français.Français. 意大利语意大利语 日本语日本语 한국어한국어 Português.Português. Русский.Русский. 简体中文简体中文 繁体中文繁体中文 南非荷兰语南非荷兰语 አማርኛአማርኛ Azərbaycan.Azərbaycan. Беларуская.Беларуская. Бэлгарски.Бэлгарски. বাংলাবাংলা Bosanski.Bosanski. Català.Català. Sugbuanon.Sugbuanon. Corsu.Corsu. ČeštinaČeština CymaegCymaeg 丹斯克丹斯克 ελληνικό.ελληνικό. 世界语世界语 eesti.eesti. Euskara.Euskara. فارسیفارسی 苏米苏米 Frysk.Frysk. Gaeilgenah.Gaeilgenah. gàidhlig.gàidhlig. galegogalego ગુજરાતીગુજરાતી 豪萨语豪萨语 ōlelohawai'i.ōlelohawai'i. हिन्दीहिन्दी 苗族苗族 hrvatski.hrvatski. KreyòlAyisyen.KreyòlAyisyen. 帕耶尔帕耶尔 հայերենհայերեն 印尼语印尼语 IGBO.IGBO. íslenska.íslenska. עִברִיתעִברִית 巴萨jawa.巴萨jawa. ქართველიქართველი қазаштілі.қазаштілі. ខ្មែរខ្មែរ ಕನ್ನಡಕನ್ನಡ Kurdî(kurmancî)Kurdî(kurmancî) Кыргызча.Кыргызча. 拉丁拉丁 卢森堡卢森堡 ລາວລາວ Lietuvić.Lietuvić. Latviešuvaloda.Latviešuvaloda. 马尔加什马尔加什 毛利人毛利人 Македонски.Македонски. മലയാളംമലയാളം Монгол.Монгол. मराठीमराठी Bahasa Melayu.Bahasa Melayu. 马耳他人马耳他人 ဗမာဗမာ नेपालीनेपाली 奈达兰奈达兰 诺斯克诺斯克 chicheŵa.chicheŵa. ਪੰਜਾਬੀਪੰਜਾਬੀ Polski.Polski. پښتوپښتو ROMână.ROMână. سنڌيسنڌي සිංහලසිංහල Slovenčina.Slovenčina. Slovenščina.Slovenščina. Faasamoa.Faasamoa. 谢谢谢谢 AF Soomaali.AF Soomaali. Shqip.Shqip. Српски.Српски. 塞索托语塞索托语 孙达斯孙达斯 Svenska.Svenska. 斯瓦希里语斯瓦希里语 தமிழ்தமிழ் తెలుగుతెలుగు Точики.Точики. ภาษาไทยภาษาไทย pilipinopilipino Türkçe.Türkçe. УкрашнськаУкрашнська اردواردو o'zbek.o'zbek. Tiếngviệt.Tiếngviệt. 科萨人科萨人 יידיש.יידיש. 埃德约鲁巴语埃德约鲁巴语 祖鲁祖鲁
NgônngữHiệntại:Tiếngviệt