Côngtyđónggóisoftgeltốtnhất - 山上

Tênthươnghiệu。:落山。

Chếếđộiềukhiển:hoàntoàntựựng

Kíchthước(l * w * h):2400 * 950 * 1800mm

Trọnglượng.(千克):1700公斤

粪便科奇(胶囊/分钟):1 - 3500

điềnlạiđộchínhxác。(%):99%

đổđổđầ李ềlượng。:Khác.

胶囊尺寸。:0#,00#,1#,2#,3#,4#,5#

gửiyêucầungay

MáyđđngGóiSoftgel如此vớicácsảnpẩmtươngtùtrênnthịrường,nócónhēnglợithếvượtrộikhôngthểtruycậpvềhiệusuất,chấtlượng,ngoạihình,v.v。vàhưởngmətdanhtiếngtəttrênthịrường。TómTắtCácKhuyếtTậtCủaCácSảNPHẩMtrongQuákhứlvàliêntụccảithiệnchúng。Cácthôngsốkỹthuậtcủamáyđónggóisoftgelcóthểểctùychỉnhtheo nhucầucủabạn。


Thông锡ChiTižtsảnPhẩm
HồSơCôngty。


Hiểnthịnnnmphẩm
BG。

mẫuứngdụnghiểnthth
BG。

giớithiệusảnpẩm
BG。

MáyđóngGóiSoftgelCóthểểnhlượngtiêmdầu,trộnhỗnđộnvàkhìinhãovànviênntcđểtạothànhtấtcảcácloạiđónggóisoftgelvớikíchthước,hìnhdạngvàmàusắckhácnhau。dogiárịcủatốcđộcao。TrongNīngsuấtcao,tínhhíchínhxáng,ổnđịnhấtlượnmcao,đượcưachuộngbởingàycàngnhiềunhàsảnxuấtvàđượcsửnngtrongcáclĩnhvəcyhọc,cácsảnpẩmytế,mỹphẩmvà paintball, v.v. . Sản phẩm này đã thông qua việc đánh giá cấp độ của tỉnh và chứng nhận EU, thông qua hai mặt hàng công nghệ bằng sáng chế trong sản xuất với tay nghề tinh tế

quytrìnhsảnxuất
BG。

Cácviệcđượcsửdụngrộngrãitrongdượcphẩm,mỹphẩm,sứckhỏethựcphẩmvàthuốctrừsâu,vv

Thôngsố.
BG。


cácthôngsốkỹthuật
MôHình. SIN-100。 SIN-150。 SIN-15(彩弹) SIN-250。
tốcđộdichuyển 0-5r /phút. 0-5r /phút. 0-5r /phút. 0-5r /phút.
Kíchthướcchếtlăn 64 * 100mm。 103 * 100mm。 64 * 100mm。 150 * 250mm。
粪便科奇 18000chiếc/ h 380V50Hz。 10800chiếc/ h 100.000chiếc/ h
sứcmạnh. 380V50Hz。 380V50Hz。
380V50Hz。 380V50Hz。
Kíchthước 1300 * 550 * 1350(h)mm 1680 * 600 * 1550(h)mm 2110 * 1000 * 2000(h)mm 2110 * 1000 * 2000(h)mm
ưuđiểmcủacôngty。
chúngtôiđãthiếtlậpqhqhhìkinhdoanhlâudàivớinhiềukháchhàngvàmộtsốkháchhàngnəcngoàicủachúngtôngtônahúngtôngtônacôngty muahàngcủahọtạitrungquốc。
từừtkếnảnxếếảảất,mỗiquytrìnhđượẽ,vậychúngtôicónkiểmsoátchiphísảnphīmtốiưuvàcungcótvàtlượngtốtnhấtvàgángtốnhtranhnhất。giànhchiếnthắnglàmụcđíchuốicùngcủachúngtôi。
sảnphẩmcủachúngtôiđượcchứngnhậnbởicácviệnquốcgiavàquốctếuytínnhất。
朝侧sinãđượcthjiavàocôngnghệthanhlọcvàứngdụng。vàchúngtôicórđội,thựchiệnnghiêncứuvàcảitiếnsənphẩmliêntụctheothōijian。
常问问题。
1。
tạisaochọncôngtycủabạn?
ChúngTôiđãThamGiavàoviệcsảnxuấtcácloạimáyđónggóikhácnhauchuyênnghiệphơn10nămvàchiệptôicóthểcungcấpdịchvụhậumãitəthơn。
2。
ChúngTôiSợBạnsẽkhônggiaohochtôncángtônchúngtôntôntôntôntôntôntôntôntôntảnbạntiền
xinlưuýgiấyphépvàchứngchỉkinhdoanhtrêncủachúngtôi。vànếubạnkhôngtintưởngchúngtôi,bạncóthểsửdụngdịchvụhụmbảothươngmạicủaalibabahoïclc。
3.
làmthìnàobạncóthəểmbảấtlượngcủamáysaukhichúngtôiđặth?
trướckhigiaohàng,chúngtônhìnhảnhvàviewcủabạncóncóncónểnvớncónểểnvớncóngtônđểtựkiểmtrachətlượng,hoặcdot∈Chứckiểmtrabênthứbaliênhệbêncạnhbạn。
4.
Bạnàmộtnhàmáyhoặcmətcôngtythươni?
ChúngTôiLànhàsảnxuất,vàđãđượctrongngànhtronghơninăm。
5。
MáyCủABạncóthểểápứngtốtcủachúngtôikhông?

chúngtôisẽcungcấpchobạnmətxuấttheoyêucầuc¼thcủabạnvàmỗimáyđượđượđượùùỉhđểđápứứứốnđđầầầủủakháchhh






BG。

sựphiêulưucủachúngtôi

BG。

落山。MáyđóngGóiSoftgel如此vřicácsảnpẩmtươngtùtrênnthịrường,nócónhữnglợithếttrộikhôngthểsoosánhvìmặthiệusuất,chấtlượng,ngoạihình,vv,vàcómətdanhtiếngtətthịrttthtth。TómTắtCácKhuyếtTậtCủaCácSảnPhẩmtrongquákhō,vàliêntụccảithiệnchúng。Cácthôngsốkỹthuậtcủađđđgđđg soft soft c c ccểểểnnùhthe n n n n

1.CácSảnPhẩmCủachúngTôiđượcChứngnhậnbởicácviệnquốcgiavàquốctếuytínnhất。
mỗimộtthứ2cáithủtụccủaquátìnhsảnxuấtđangtiếnhànhtheonghiêmngīthệthốngkiểmsoátchấtlượng。QCCủAChúngTôiKiểmTraTaNGLôRấtnhiềuvậtliệuvàcácsảnphẩmhoàncẩnthận,đểchúngtacónc,đểchúngtacóncuncecấpsảnpẩmtốtnhấtchoKháchhàng。
3.从thiếtkếchosōnxt,mỗithiətkếthiêmngặt,vìvřychúngtôicókiểmsoátchísảnphīmtốiưu,vàcungấu,vàcungưu,vàcungưu,vàcungm,vớmvớichấtlượngtətnhấtvànhiềunhấtgiáCảCạnhtranh。giànhchiếnthắnglàmụcđíchuốicùngcủachúngtôi。




Thông锡cơbản
  • nămthànhlập.
    2005年
  • loạihìnhkinhdoanh
    ngànhsảnxuất.
  • Quốcgia /vùng
    中国
  • côngnghiệpchính.
    MáyMóc&thiếtbùcôngnghiệpkhác
  • sảnpẩmchính.
    胶囊灌装机,平板电脑,包装机,烘干设备
  • ngườihợpphápdoanhnghiệp
    何宏伟
  • Tổngsốnhânviên
    101〜200人
  • Giárịịurahhàngnăm
    20,000千美元
  • Thịrườngxuấtkhẩu
    LiênMinhChâuQual,Châuphđạidương。,đđỹđạđạươ,HồngKôngVàđđđiiiiiiảả,đđnná,mỹ。
  • Kháchhànghợptác
    Nepharm,CSPC,Viavi,Ocsial,Kendy,Metro Pharmaceutical,全球制药等
HồSơCôngty。
côngtnhhphát三ểththếdượcphẩmsino(披阳)(山地)NóTíchHợpPhátTriển,SảnXuất,b h,dịchvụsaubánhàngnóichung,lànhàcungcấpchuyênngiệpchomáylàmđầy,máycapsule,máytínhbảng。MáyChuẩnBịrắn,Chẳnghạnnhưmáysấyhạt,MáyTrộn,Máyđnngóivàniựựựựựựựòòòòc c ccẩtấtcəcácmáymócđầyđủđủng m pyêucầu。đượcchēngthựcbởikinhnghiệmcủangườidēnglÂudài,cácsảnpẩmcủachúngtôicónđộnđịnhvàđộđộnđịnhvàtđộnậnyrấtca,đđộcbánchohơn20khuvực,thànhphìvàcáctỉnhtrêntrungquốcvàmộtsốnướcngoàinhưchâuá,châuâu,mỹ。山上đãtthiətlậpquanhệkinhdoanhlâudàivớinhiềukháchhàngvàmətsốrongsəhọđãhợptácnhưưiləcủachúngtôiởquốcgiacủahọ。trongnhiềunăm,chúngtôntắc“kháchhàngđầutiên”đượcchủủngquảnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnnhucầucủakháchhàng,đểpháttriểnvàngiêncứucácthiếtbịdượcphẩmchấtlượngcao,thiếtlậpməthệngdịchvụSaubánhànghoànhảovàđưarakháiniệmnàycủa“dịchvụsao”thiếtbùdượcphīmcógiántịcủasựtintưởngcủabạn,hãycùngcaamgiacēngnhauđểđểngpháttriểnmộttənglairựcrỡrongthếkỷđầycơhội! Thương hiệu từ sự tập trung - Theo đuổi của chúng tôi là sản phẩm máy móc hiệu quả nhất ở Trung Quốc. Trong 21 thế kỷ này đầy những cơ hội và thách thức, Sinoped sẽ cung cấp thiết bị mới và tinh thần đổi mới hơn, hợp tác với bạn và tạo ra sự sáng chói!
VideoCôngty。
电子邮件:
TrangMạng:
điệnthoại:
+8618341959194
nếubạncónhiềucâuhỏi,hãyviếtthưchochúngtôi
chỉcầnchochúngtôibiếtyêucầucủabạn,chúngtôicónbạncóncóncóthểtưởngtượng。
Chọnmộtngônngữkhác
英语英语 العربيةالعربية 德意志德意志 Español.Español. Français.Français. 意大利语意大利语 日本语日本语 한국어한국어 Português.Português. Русский.Русский. 简体中文简体中文 繁体中文繁体中文 南非荷兰语南非荷兰语 አማርኛአማርኛ Azərbaycan.Azərbaycan. Беларуская.Беларуская. Бэлгарски.Бэлгарски. বাংলাবাংলা Bosanski.Bosanski. Català.Català. Sugbuanon.Sugbuanon. Corsu.Corsu. ČeštinaČeština CymaegCymaeg 丹斯克丹斯克 ελληνικό.ελληνικό. 世界语世界语 eesti.eesti. Euskara.Euskara. فارسیفارسی 苏米苏米 Frysk.Frysk. Gaeilgenah.Gaeilgenah. gàidhlig.gàidhlig. galegogalego ગુજરાતીગુજરાતી Hausa.Hausa. ōlelohawai'i.ōlelohawai'i. हिन्दीहिन्दी 苗族苗族 hrvatski.hrvatski. KreyòlAyisyen.KreyòlAyisyen. 帕耶尔帕耶尔 հայերենհայերեն 印尼语印尼语 IGBO.IGBO. íslenska.íslenska. עִברִית.עִברִית. 巴萨jawa.巴萨jawa. ქართველიქართველი қазаштілі.қазаштілі. ខ្មែរខ្មែរ ಕನ್ನಡಕನ್ನಡ Kurdî(kurmancî)Kurdî(kurmancî) Кыргызча.Кыргызча. 拉丁拉丁 Lëtzebuergesch.Lëtzebuergesch. ລາວລາວ Lietuvić.Lietuvić. Latviešuvaloda.Latviešuvaloda. 马尔加什马尔加什 毛利人毛利人 Македонски.Македонски. മലയാളംമലയാളം Монгол.Монгол. मराठीमराठी Bahasa Melayu.Bahasa Melayu. 马耳他人马耳他人 ဗမာဗမာ नेपालीनेपाली 奈达兰奈达兰 诺斯克诺斯克 chicheŵa.chicheŵa. ਪੰਜਾਬੀਪੰਜਾਬੀ Polski.Polski. پښتوپښتو ROMână.ROMână. سنڌيسنڌي සිංහලසිංහල Slovenčina.Slovenčina. Slovenščina.Slovenščina. Faasamoa.Faasamoa. 谢谢谢谢 AF Soomaali.AF Soomaali. Shqip.Shqip. Српски.Српски. 秀托秀托 孙达斯孙达斯 Svenska.Svenska. 斯瓦希里语斯瓦希里语 தமிழ்தமிழ் తెలుగుతెలుగు Точики.Точики. ภาษาไทยภาษาไทย pilipinopilipino Türkçe.Türkçe. УкрашнськаУкрашнська اردواردو o'zbek.o'zbek. Tiếngviệt.Tiếngviệt. Xhosa.Xhosa. יידיש.יידיש. èdèyorùbá.èdèyorùbá. 祖鲁祖鲁
NgônngữHiệntại:Tiếngviệt