dòngchuẩnbịlõinhỏlọ

điềnkiểu
bơmnhuđộng/tùychọn
phươngphápđiềukhiển
độngcơ伺服
đủâmlượng.
1〜10ml(khôngcóchaikhôngđiền)
điềnlạiđộchínhxác。
Tỷlệbịhỏng
nútchặn.
> / = 99,9%
NénKhínén.
20m3 / h,3〜4bar
Tiêuthụchânkhông
40m 3 / h,-6x10〜2mpa
nguồncấp.
380V 50Hz 3P 8,8KW
gửiyêucầungay

dâychuyềnsảnxuấtbaogồmmáygiặtchaisiêuâm,máysấynhiệtđộcao,máylàmđầyvàngənnəptốcđộcaovàmáycánnp。tấtcảcácbộphậnđượckếtnốichặtchə,hoạtđộnglàantàn,ổnđịnhvàhiệuquả,vànnbộthiếtbịphùhợpvớiquốctếdượcphẩmtiêuchuẩngmp。

Thông锡chitiếtsảnpẩm
HồSơCôngty。

miêutảc¼thể

MáyGiặtChaiSiêuâmdọc1.snxplàthếhệmớicủathiətbịlàmsạchvắchvắc-xiny tinh。ÁpdụngPhươngPhápGiặtkhôngtiếpxúcphìbiếnhhiệnnnayMàcòntrongvàngoàichaikèmtheonhiềuloživi sinhvīt,欧洲双子会vàvàvàvàngtươngtươnngtươnhưsonmation,đóngvaitròcótácdụngkhửtrùng,khītrùngvàkhōtrùng。

Các thông số kỹ thuật:


ngườimẫu.

XP140。

nguồncấp380v 50Hz。



Tiêuthụụiệnnnng20kw。



Tiêuthụnước(m³/ h)1.4



Tiêuthụkhôngkhí(m³/ h)100

Tỷlệvỡchai≤0,1%



Tiếngồnđơn≤70db。


2.Snx系列可能khửtrungđường hầm lưu丁字裤khong川崎侬sửdụng nước侬bằng năng lượng健ệt năng lượngđược tạo ra我ởcac yếu tốlam侬đ我ện, sửdụng bộphận sưở瞿我ấạt你ần霍岩khong川崎侬củkhong川崎sạch lớp 100本阮富仲柴củ楚kỳtraođổ我公司ệtđố我lưu, Việc khửtrung西奥》cầu củ柴truyền公司ệt,Và cung cấp không khí trong lành liên tục, trong khi loại bỏ không khí hoặc nhiệt độ nhiệt độ bão hòa, để đạt được sấy khô các mặt hàng là chai tiệt trùng。



3.SNGZ系列灌装机LàSảnPhẩmthếhìmớiđượcpháttriểnbởicôngtychúngtôngcáchththamkhảocôngnghệcaongoài。Máynàyđượcthiếtkếtiêntiến,rấtdễvậnhànhvàdọndẹp。Cóthểchnbơmnhuđộnghoặcbơmgốmđểđểđniềnvàocácyêuvàthuốckhácnhau。nóhoàntànđápứngyêucầumpp。



4.Máyđóngnắpsê-ri 4.snzg16làthiếtbịchínhcủasảnxuấtbộtPhunhoïcđđnknlýlàmviệcchínhlàviệcsửdụngbànxoayxīpxīplạivàochai,daokhóađĩatrònlớn,xoaynắpđểkhóa,柴xungquanhđĩakhóadaođểthựchiệnxoayvệtinhvànắpkhóahoành。

*bạnđượcchàođónđểgửichochúngtôimộtuộcđiềutra。VuiLòngthamkhōocáctàinguyênđểbiếtcácthôngsốnvàhướngdẫnchitiếthơn。,cảmơn。


Thông锡ơbản
  • nămthànhlập.
    2005年
  • loạihìnhkinhdoanh
    ngànhsảnxuất.
  • Quốcgia /vùng
    中国
  • Côngnghiệpchính.
    MáyMóc&thiếtbùcôngnghiệpkhác
  • sảnpẩmchính.
    胶囊灌装机,平板电脑压机,喷雾器,离心机,流化床烘干机造粒机
  • ngườihợpphápdoanhnghiệp
    何宏伟
  • Tổngsốnhânviên
    101〜200人
  • Giárịịurahàngnăm
    20,000千万美元
  • Thịrườngxuấtkhẩu
    LiênMinhChâuQuals,Châuphđạidương。,đđphỹỹđạươ,ồphphđạđạươươđđiiiiiloann,đđnamá,mỹ。
  • Kháchhànghợptác
    Nepharm,CSPC,Viavi,OCSial,Kendy,Metro Pharmaceutical等
电子邮件:
TrangMạng:
điệnthoại:
+8618341959194
Máyđóngnắplọtiêmchấtlượngcaocủanhàmáy
thêmmộtbìnhluận
如果您有更多的问题,请写信给我们
只要告诉我们你的要求,我们可以做的比你想象的更多。
Chọnmộtngônngữkhác
英语英语 العربيةالعربية 德意志德意志 Español.Español. Français.Français. 意大利语意大利语 日本语日本语 한국어한국어 Português.Português. Русский.Русский. 简体中文简体中文 繁体中文繁体中文 南非荷兰语南非荷兰语 አማርኛአማርኛ Azərbaycan.Azərbaycan. Беларуская.Беларуская. бэлгарски.бэлгарски. বাংলাবাংলা Bosanski.Bosanski. Català.Català. Sugbuanon.Sugbuanon. Corsu.Corsu. ČeštinaČeština CymaegCymaeg 丹斯克丹斯克 ελληνικό.ελληνικό. esperanto.esperanto. eesti.eesti. Euskara.Euskara. فارسیفارسی 苏米苏米 Frysk.Frysk. Gaeilgenah.Gaeilgenah. gàidhlig.gàidhlig. galego.galego. ગુજરાતીગુજરાતી Hausa.Hausa. ōlelohawai'i.ōlelohawai'i. हिन्दीहिन्दी 苗族苗族 hrvatski.hrvatski. KreyòlAyisyen.KreyòlAyisyen. 玛雅玛雅 հայերենհայերեն 巴哈萨印度尼西亚巴哈萨印度尼西亚 IGBO.IGBO. íslenska.íslenska. עִברִית.עִברִית. 巴萨jawa.巴萨jawa. ქართველიქართველი қазақтілі.қазақтілі. ខ្មែរខ្មែរ ಕನ್ನಡಕನ್ನಡ Kurdî(Kurmancî)Kurdî(Kurmancî) Кыргызча.Кыргызча. 拉丁文拉丁文 Lëtzebuergesch.Lëtzebuergesch. ລາວລາວ Lietuvić.Lietuvić. LatviešuValoda.LatviešuValoda. 马尔加什马尔加什 毛利人毛利人 Македонски.Македонски. മലയാളംമലയാളം Монгол.Монгол. मराठीमराठी Bahasa Melayu.Bahasa Melayu. 马耳他人马耳他人 ဗမာဗမာ नेपालीनेपाली 奈达兰奈达兰 诺斯克诺斯克 chicheŵa.chicheŵa. ਪੰਜਾਬੀਪੰਜਾਬੀ Polski.Polski. پښتوپښتو română.română. سنڌيسنڌي සිංහලසිංහල Slovenčina.Slovenčina. Slovenščina.Slovenščina. Faasamoa.Faasamoa. 谢谢谢谢 af soomaali.af soomaali. Shqip.Shqip. Српски.Српски. 索托托索托托 孙达斯孙达斯 Svenska.Svenska. 斯瓦希里语斯瓦希里语 தமிழ்தமிழ் తెలుగుతెలుగు Точики.Точики. ภาษาไทยภาษาไทย pilipinopilipino Türkçe.Türkçe. УкрашнськаУкрашнська اردواردو o'zbek.o'zbek. tiếngviệt.tiếngviệt. Xhosa.Xhosa. יידיש.יידיש. èdèyorùbá.èdèyorùbá. 祖鲁祖鲁
ngônngữhiệntại:tiếngviệt